Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Puerpéral

Tính từ

(y học) đẻ, sản
Accidens puerpéraux
biến cố khi đẻ
Fièvre puerpérale
sốt sản

Xem thêm các từ khác

  • Puffin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim hải âu cánh dài và hẹp Danh từ giống đực (động vật học) chim...
  • Pugilat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cuộc ẩu đả 1.2 (sử học) cuộc đấu quyền Danh từ giống đực Cuộc ẩu đả (sử học)...
  • Pugiliste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) võ sĩ quyền Anh 1.2 (sử học) võ sĩ đấu quyền Danh từ giống đực (văn học)...
  • Pugilistique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) đấu quyền; (thuộc) quyền Anh Tính từ (văn học) đấu quyền; (thuộc) quyền Anh
  • Pugnace

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) thích đánh nhau 1.2 Thích tranh luận 1.3 Phản nghĩa Pacifique. Tính từ (văn học) thích đánh...
  • Pugnacité

    Danh từ giống cái Tính thích đánh nhau, tính thích tranh luận
  • Puis

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Rồi (đến) 1.2 Đồng âm Puits, puy. Phó từ Rồi (đến) Ils entraient puis sortaient họ vào, rồi thì ra Visiter...
  • Puisage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự múc Danh từ giống đực Sự múc
  • Puisard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hố nước Danh từ giống đực Hố nước
  • Puisatier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ đào giếng Danh từ giống đực Thợ đào giếng
  • Puisement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự múc Danh từ giống đực Sự múc
  • Puiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Múc 1.2 Mượn, rút ra trích ra Ngoại động từ Múc Puiser de l\'eau múc nước Mượn, rút ra trích...
  • Puisette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) gáo múc nước Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) gáo múc nước
  • Puisoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gáo; muôi Danh từ giống đực Gáo; muôi
  • Puisque

    Mục lục 1 Liên từ 1.1 Vì, vì rằng, chính vì Liên từ Vì, vì rằng, chính vì Puisque vous le voulez chính vì anh muốn thế
  • Puissamment

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Mạnh mẽ 1.2 Hết sức 1.3 Phản nghĩa Faiblement. Phó từ Mạnh mẽ Poste puissamment défendu đồn được...
  • Puissance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sức mạnh; sức 1.2 Nước, cường quốc 1.3 Quyền lực, uy quyền, thế lực 1.4 Hiệu lực 1.5...
  • Puissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mạnh 1.2 Có quyền thế, có thế lực 1.3 Có hiệu lực 1.4 Lực lưỡng 1.5 (ngành mỏ) dày 1.6 Phản nghĩa...
  • Puissante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái puissant puissant
  • Puits

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giếng Danh từ giống đực Giếng Puits artésien giếng phun Puits de mine giếng mỏ puits aux cha†nes...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top