- Từ điển Pháp - Việt
Pullulation
Xem thêm các từ khác
- 
                                PullulementMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nảy nợ lúc nhúc, sự nhung nhúc 1.2 Sự tràn đầy, sự tràn ngập Danh từ giống đực...
- 
                                PullulerMục lục 1 Nội động từ 1.1 Nảy nở lúc nhúc, nhung nhúc 1.2 Tràn đầy, tràn ngập Nội động từ Nảy nở lúc nhúc, nhung...
- 
                                PulmonaireMục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) phổi 1.2 Danh từ 1.3 Người mắc bệnh phổi 1.4 Danh từ giống cái 1.5 (thực vật học) cỏ phổi...
- 
                                PulpaireMục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) tủy răng Tính từ (thuộc) tủy răng Inflammation pulpaire viêm tủy răng
- 
                                PulpationMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) sự nghiền nhuyễn Danh từ giống cái (dược học) sự nghiền nhuyễn
- 
                                PulpeMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cơm (của quả) 1.2 Bã ép (của củ, quả) 1.3 (dược học) thuốc nghiền nhuyễn 1.4 (giải phẫu)...
- 
                                PulpectomieMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự lấy tủy (răng) Danh từ giống cái (y học) sự lấy tủy (răng)
- 
                                PulperMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) máy nghiền bột giấy Danh từ giống đực (kỹ thuật) máy nghiền bột giấy
- 
                                PulpeuseMục lục 1 Tímh từ 1.1 Có cơm; nạc 1.2 Mềm nhuyễn Tímh từ Có cơm; nạc Mềm nhuyễn
- 
                                PulpeuxMục lục 1 Tímh từ 1.1 Có cơm; nạc 1.2 Mềm nhuyễn Tímh từ Có cơm; nạc Mềm nhuyễn
- 
                                PulpiteMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm tủy răng Danh từ giống cái (y học) viêm tủy răng
- 
                                PulpoirMục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực
- 
                                PulpoireMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) dao nghiền thuốc, dao miết thuốc Danh từ giống cái (dược học) dao nghiền thuốc,...
- 
                                PulqueMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu thùa Danh từ giống đực Rượu thùa
- 
                                PulsMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) cháo đỗ Danh từ giống đực (sử học) cháo đỗ
- 
                                PulsarMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thiên (văn học)) punxa (nguồn phát xạ thiên hà) Danh từ giống đực (thiên (văn học)) punxa...
- 
                                PulsatifMục lục 1 Tímh từ Tímh từ Douleur pulsative đau giật đập (theo mạch đập của động mạch)
- 
                                PulsatileMục lục 1 Tímh từ 1.1 (y học) đập 1.2 (sinh vật học) co bóp Tímh từ (y học) đập Tumeurs pulsatiles u đập (sinh vật học)...
- 
                                PulsationMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sự đập; mạch đập 1.2 (vật lý học) mạch động, xung động Danh từ giống...
- 
                                PulsativeMục lục 1 Tímh từ Tímh từ Douleur pulsative đau giật đập (theo mạch đập của động mạch)
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                