Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pulper

Mục lục

Danh từ giống đực

(kỹ thuật) máy nghiền bột giấy

Xem thêm các từ khác

  • Pulpeuse

    Mục lục 1 Tímh từ 1.1 Có cơm; nạc 1.2 Mềm nhuyễn Tímh từ Có cơm; nạc Mềm nhuyễn
  • Pulpeux

    Mục lục 1 Tímh từ 1.1 Có cơm; nạc 1.2 Mềm nhuyễn Tímh từ Có cơm; nạc Mềm nhuyễn
  • Pulpite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm tủy răng Danh từ giống cái (y học) viêm tủy răng
  • Pulpoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực
  • Pulpoire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) dao nghiền thuốc, dao miết thuốc Danh từ giống cái (dược học) dao nghiền thuốc,...
  • Pulque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu thùa Danh từ giống đực Rượu thùa
  • Puls

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) cháo đỗ Danh từ giống đực (sử học) cháo đỗ
  • Pulsar

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thiên (văn học)) punxa (nguồn phát xạ thiên hà) Danh từ giống đực (thiên (văn học)) punxa...
  • Pulsatif

    Mục lục 1 Tímh từ Tímh từ Douleur pulsative đau giật đập (theo mạch đập của động mạch)
  • Pulsatile

    Mục lục 1 Tímh từ 1.1 (y học) đập 1.2 (sinh vật học) co bóp Tímh từ (y học) đập Tumeurs pulsatiles u đập (sinh vật học)...
  • Pulsation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sự đập; mạch đập 1.2 (vật lý học) mạch động, xung động Danh từ giống...
  • Pulsative

    Mục lục 1 Tímh từ Tímh từ Douleur pulsative đau giật đập (theo mạch đập của động mạch)
  • Pulsatoire

    Mục lục 1 Tímh từ 1.1 (sinh vật học) đập đập 1.2 (vật lý học) mạch động, xung động Tímh từ (sinh vật học) đập đập...
  • Pulsion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tâm lý học) xung năng Danh từ giống cái (tâm lý học) xung năng Pulsion sexuelle xung năng dục...
  • Pulsionnel

    Mục lục 1 Tímh từ Tímh từ pulsion pulsion
  • Pulsionnelle

    Mục lục 1 Tímh từ Tímh từ pulsion pulsion
  • Pulsographe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) mạch ký Danh từ giống đực ( số nhiều) mạch ký
  • Pulsoréacteur

    Danh từ giống đực động cơ phản lực xung
  • Pultacé

    Tímh từ Nhão Matière pultacée chất nhão (y học) có bựa
  • Pultation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) sự nghiền nhão Danh từ giống cái (dược học) sự nghiền nhão
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top