- Từ điển Pháp - Việt
Pulvérulence
Danh từ giống cái
(động vật học) phấn (ở ngoài cơ thể một số sâu bọ cánh cứng)
Xem thêm các từ khác
-
Pulvérulent
Tímh từ Thành bụi; (ở) dạng bụi đầy bụi Arbres pulvérulents cây đầy bụi -
Puma
Mục lục 1 Bản mẫu:Puma 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) báo sư tử Bản mẫu:Puma Danh từ giống đực (động... -
Puna
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) chứng say núi 1.2 (địa lý, địa chất) hoang mạc puna Danh từ giống cái... -
Punais
Mục lục 1 Tímh từ 1.1 Bị trĩ mũi 1.2 (tiếng địa phương) thối 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (y học) người bị trĩ mũi Tímh... -
Punaise
Mục lục 1 Bản mẫu:Con rệp 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (động vật học) con rệp 1.3 Đinh rệp, đinh ấn Bản mẫu:Con rệp Danh... -
Punaisot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chồn hôi Danh từ giống đực (động vật học) chồn hôi -
Punaizot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chồn hôi Danh từ giống đực (động vật học) chồn hôi -
Punch
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu pân 1.2 (thể dục thể thao) quả đấm quyết định 1.3 (thể thao) sức nước rút (để... -
Puncheur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể thao) võ sĩ có quả đấm quyết định (quyền Anh) Danh từ giống đực (thể thao) võ... -
Punching-ball
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bóng dùng để tập quyền Danh từ giống đực Bóng dùng để tập quyền -
Punctiforme
Mục lục 1 Tímh từ 1.1 (có) hình chấm Tímh từ (có) hình chấm -
Punctum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) điểm Danh từ giống đực (sinh vật học) điểm Punctum coecum điểm mù Punctum... -
Puni
Mục lục 1 Tímh từ 1.1 Bị phạt 2 Danh từ giống đực 2.1 Người bị phạt Tímh từ Bị phạt Danh từ giống đực Người bị... -
Punica
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây lựu Danh từ giống đực (thực vật học) cây lựu -
Punie
Mục lục 1 Tímh từ 1.1 Bị phạt 2 Danh từ giống đực 2.1 Người bị phạt Tímh từ Bị phạt Danh từ giống đực Người bị... -
Punique
Mục lục 1 Tímh từ 1.1 (thuộc) Các-ta-gô 1.2 (văn học) từ hiếm, nghĩa ít dùng xảo quyệt, quỷ quyệt 1.3 Danh từ giống đực... -
Punir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phạt, trừng phạt 1.2 Phản nghĩa Epargner, récompenser. Ngoại động từ Phạt, trừng phạt Punir... -
Punissable
Mục lục 1 Tímh từ 1.1 Đáng phạt, đáng trừng phạt Tímh từ Đáng phạt, đáng trừng phạt Délit punissable tội đáng trừng... -
Punisseur
Mục lục 1 Tímh từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) hay phạt 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người hay phạt... -
Punitif
Mục lục 1 Tímh từ 1.1 (để) trừng phạt Tímh từ (để) trừng phạt Expédition punitive cuộc viễn chinh trừng phạt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.