- Từ điển Pháp - Việt
Punctum
|
Danh từ giống đực
(sinh vật học) điểm
Xem thêm các từ khác
-
Puni
Mục lục 1 Tímh từ 1.1 Bị phạt 2 Danh từ giống đực 2.1 Người bị phạt Tímh từ Bị phạt Danh từ giống đực Người bị... -
Punica
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây lựu Danh từ giống đực (thực vật học) cây lựu -
Punie
Mục lục 1 Tímh từ 1.1 Bị phạt 2 Danh từ giống đực 2.1 Người bị phạt Tímh từ Bị phạt Danh từ giống đực Người bị... -
Punique
Mục lục 1 Tímh từ 1.1 (thuộc) Các-ta-gô 1.2 (văn học) từ hiếm, nghĩa ít dùng xảo quyệt, quỷ quyệt 1.3 Danh từ giống đực... -
Punir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phạt, trừng phạt 1.2 Phản nghĩa Epargner, récompenser. Ngoại động từ Phạt, trừng phạt Punir... -
Punissable
Mục lục 1 Tímh từ 1.1 Đáng phạt, đáng trừng phạt Tímh từ Đáng phạt, đáng trừng phạt Délit punissable tội đáng trừng... -
Punisseur
Mục lục 1 Tímh từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) hay phạt 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người hay phạt... -
Punitif
Mục lục 1 Tímh từ 1.1 (để) trừng phạt Tímh từ (để) trừng phạt Expédition punitive cuộc viễn chinh trừng phạt -
Punition
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phạt, sự trừng phạt 1.2 Hình phạt 1.3 Phản nghĩa Récompense. Danh từ giống cái Sự phạt,... -
Punitive
Mục lục 1 Tímh từ 1.1 (để) trừng phạt Tímh từ (để) trừng phạt Expédition punitive cuộc viễn chinh trừng phạt -
Punka
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực panka panka -
Punt
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyền thúng (đi bắn vịt trời) Danh từ giống đực Thuyền thúng (đi bắn vịt trời) -
Puntarelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Miếng san hô (dùng để làm vòng đeo) Danh từ giống cái Miếng san hô (dùng để làm vòng đeo) -
Puntillero
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đấu thủ kết liễu (trong cuộc đấu bò, nếu đấu thủ hạ sát chưa giết chết được... -
Pupaison
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) sự hóa nhộng bọc Danh từ giống cái (động vật học) sự hóa nhộng bọc -
Pupation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) sự hóa nhộng bọc Danh từ giống cái (động vật học) sự hóa nhộng bọc -
Pupazzo
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều pupazzi) con rôi ý Danh từ giống đực ( số nhiều pupazzi) con rôi ý -
Pupe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) nhộng bọc Danh từ giống cái (động vật học) nhộng bọc -
Pupillaire
Mục lục 1 Tímh từ Tímh từ pupille 1 1 -
Pupillaire2
Mục lục 1 Tímh từ Tímh từ pupille2 pupille2
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.