Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Purement

Mục lục

Phó từ

Chỉ vì, hoàn toàn
Purement par intérêt
hoàn toàn vì lợi
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) trong trắng, trong sạch
Vivre purement
sống trong sạch
(từ cũ, nghĩa cũ) trong sáng
Ecrire purement
viết trong sáng
purement et simplement simplement
simplement
Phản nghĩa Impurement. Incorrectement.

Xem thêm các từ khác

  • Purette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cát đen (ở bờ biển) Danh từ giống cái Cát đen (ở bờ biển)
  • Pureté

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trong sạch, sự trong trắng; sự thuần khiết 1.2 Sự trong sáng 1.3 độ ròng 2 Phản nghĩa...
  • Purga

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bão tuyết Danh từ giống đực Bão tuyết
  • Purgateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người lọc, người luyện 1.2 Người thanh trừng Danh từ giống đực Người lọc, người...
  • Purgatif

    Mục lục 1 Tímh từ 1.1 (dược học) tẩy, xổ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 ( dựợc học) thuốc tẩy, thuốc xổ Tímh từ (dược...
  • Purgation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự tẩy, sự xổ 1.2 Thuốc tẩy, thuốc xổ Danh từ giống cái (từ cũ,...
  • Purgative

    Mục lục 1 Tímh từ 1.1 (dược học) tẩy, xổ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 ( dựợc học) thuốc tẩy, thuốc xổ Tímh từ (dược...
  • Purgatoire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) nơi chuộc tội 1.2 (nghĩa bóng) nơi khổ cực Danh từ giống đực (tôn giáo) nơi...
  • Purge

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tẩy, sự xổ; thuốc tẩy, thuốc xổ 1.2 (kỹ thuật) sự tháo rửa 1.3 (ngành dệt) sự...
  • Purgeage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) sự trau sợi Danh từ giống đực (ngành dệt) sự trau sợi
  • Purgement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học; từ cũ, nghĩa cũ) sự thanh trừ Danh từ giống đực (luật học; từ cũ, nghĩa...
  • Purgeoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bể lọc nước Danh từ giống đực Bể lọc nước
  • Purger

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (y học) cho tẩy ruột, cho uống thuốc xổ 1.2 (kỹ thuật) tháo rửa 1.3 (ngành dệt) trau (sợi)...
  • Purgeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) vòi tháo rửa, van xả Danh từ giống đực (kỹ thuật) vòi tháo rửa, van xả
  • Purgeuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nữ công nhân trau tơ 1.2 Máy trau tơ Danh từ giống cái Nữ công nhân trau tơ Máy trau tơ
  • Purifiant

    Mục lục 1 Tímh từ 1.1 (văn học) làm cho trong sạch, làm cho thanh khiết Tímh từ (văn học) làm cho trong sạch, làm cho thanh khiết
  • Purifiante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái purifiant purifiant
  • Purification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) lễ tẩy uế 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự lọc trong; sự lọc; sự tinh chế Danh từ...
  • Purificatoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tẩy uế 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (tôn giáo) khăn lau bình rượu lễ 1.4 Bình quán tẩy Tính từ Tẩy...
  • Purifier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (văn học) làm cho trong sạch, làm cho thanh khiết 1.2 Làm cho trong sáng 1.3 (tôn giáo) tẩy uế...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top