Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Purger

Mục lục

Ngoại động từ

(y học) cho tẩy ruột, cho uống thuốc xổ
Purger un malade
cho người bệnh tẩy ruột
(kỹ thuật) tháo rửa
(ngành dệt) trau (sợi)
Tiễu trừ, quét sạch; tẩy sạch
Purger la mer de pirates
quét sạch bọn cướp biển
Purger son esprit de tout préjugé
tẩy sạch thành kiến trong óc
(luật học, pháp lý) thanh trừ
(luật học, pháp lý) ( purger sa peine) chịu hình phạt

Xem thêm các từ khác

  • Purgeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) vòi tháo rửa, van xả Danh từ giống đực (kỹ thuật) vòi tháo rửa, van xả
  • Purgeuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nữ công nhân trau tơ 1.2 Máy trau tơ Danh từ giống cái Nữ công nhân trau tơ Máy trau tơ
  • Purifiant

    Mục lục 1 Tímh từ 1.1 (văn học) làm cho trong sạch, làm cho thanh khiết Tímh từ (văn học) làm cho trong sạch, làm cho thanh khiết
  • Purifiante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái purifiant purifiant
  • Purification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) lễ tẩy uế 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự lọc trong; sự lọc; sự tinh chế Danh từ...
  • Purificatoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tẩy uế 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (tôn giáo) khăn lau bình rượu lễ 1.4 Bình quán tẩy Tính từ Tẩy...
  • Purifier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (văn học) làm cho trong sạch, làm cho thanh khiết 1.2 Làm cho trong sáng 1.3 (tôn giáo) tẩy uế...
  • Puriforme

    Mục lục 1 Tímh từ 1.1 (y học) (có) dạng mủ Tímh từ (y học) (có) dạng mủ
  • Purin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) nước phân Danh từ giống đực (nông nghiệp) nước phân
  • Purine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) purin Danh từ giống cái ( hóa học) purin
  • Purique

    Mục lục 1 Tímh từ 1.1 ( hóa học) puric Tímh từ ( hóa học) puric
  • Purisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa thuần túy Danh từ giống đực Chủ nghĩa thuần túy
  • Puriste

    Mục lục 1 Tímh từ 1.1 Thuần túy chủ nghĩa 1.2 Danh từ 1.3 Người theo chủ nghĩa thuần túy Tímh từ Thuần túy chủ nghĩa Danh...
  • Puritain

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (tôn giáo) tín đồ Thanh giáo (ở Anh) 1.2 Người chặt chẽ về nguyên tắc 1.3 Tímh từ 1.4 (tôn giáo)...
  • Puritaine

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (tôn giáo) tín đồ Thanh giáo (ở Anh) 1.2 Người chặt chẽ về nguyên tắc 1.3 Tímh từ 1.4 (tôn giáo)...
  • Puritainement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo kiểu Thanh giáo 1.2 Chặt chẽ (về nguyên tắc) Phó từ Theo kiểu Thanh giáo Chặt chẽ (về nguyên...
  • Puritanisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) Thanh giáo 1.2 (nghĩa bóng) sự chặt chẽ về nguyên tắc Danh từ giống đực (tôn...
  • Purot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) hố nước phân Danh từ giống đực (nông nghiệp) hố nước phân
  • Purotin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) người cùng khổ Danh từ giống đực (thông tục) người cùng khổ
  • Purpurase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) puapuraza Danh từ giống cái (sinh vật học) puapuraza
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top