- Từ điển Pháp - Việt
Quinaire
|
Tính từ
(toán học) chia hết cho năm
- Nombre quinaire
- số chia hết cho năm
Ngũ phân
- Numération quinaire
- phép đếm ngũ phân
Danh từ giống đực
(sử học) đồng năm át (tiền cổ La Mã)
Xem thêm các từ khác
-
Quinaud
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) xấu hổ, ngượng ngùng Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) xấu hổ, ngượng ngùng -
Quinaude
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái quinaud quinaud -
Quinauderie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) văn kiểu cách Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) văn kiểu cách -
Quincaille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) đồ ngũ kim Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) đồ ngũ kim -
Quincaillerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đồ ngũ kim 1.2 Cửa hàng ngũ kim 1.3 Nghề buôn hàng ngũ kim 1.4 Công nghiệp hàng ngũ kim Danh... -
Quincaillier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người bán hàng ngũ kim Danh từ giống đực Người bán hàng ngũ kim -
Quincite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) quinxit Danh từ giống cái (khoáng vật học) quinxit -
Quinconce
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hình nanh sấu Danh từ giống đực Hình nanh sấu Arbres plantés en quinconce cây trồng theo hình... -
Quinconcial
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Theo hình nanh sấu Tính từ Theo hình nanh sấu Préfloraison quinconciale (thực vật học) tiền khai hoa nanh... -
Quinconciale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái quinconcial quinconcial -
Quine
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bộ năm số (xổ số) Danh từ giống đực Bộ năm số (xổ số) c\'est un quine à la loterie... -
Quinhydrone
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) quinhiđron Danh từ giống cái ( hóa học) quinhiđron -
Quinidine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) quiniđin Danh từ giống cái (dược học) quiniđin -
Quinine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học; dược học) quinin Danh từ giống cái ( hóa học; dược học) quinin -
Quininisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự nhiễm độc quinin Danh từ giống đực (y học) sự nhiễm độc quinin -
Quinisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự nhiễm độc quinin Danh từ giống đực (y học) sự nhiễm độc quinin -
Quinoa
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây diêm mạch (họ rau muối, cho hạt ăn như gạo) Danh từ giống đực... -
Quinol
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) quinola Danh từ giống đực ( hóa học) quinola -
Quinola
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) con Q cơ (bài rơvexi) Danh từ giống đực (đánh bài) (đánh cờ) con... -
Quinone
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) quinon Danh từ giống cái ( hóa học) quinon
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.