Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Quinconce

Mục lục

Danh từ giống đực

Hình nanh sấu
Arbres plantés en quinconce
cây trồng theo hình nanh sấu

Xem thêm các từ khác

  • Quinconcial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Theo hình nanh sấu Tính từ Theo hình nanh sấu Préfloraison quinconciale (thực vật học) tiền khai hoa nanh...
  • Quinconciale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái quinconcial quinconcial
  • Quine

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bộ năm số (xổ số) Danh từ giống đực Bộ năm số (xổ số) c\'est un quine à la loterie...
  • Quinhydrone

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) quinhiđron Danh từ giống cái ( hóa học) quinhiđron
  • Quinidine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) quiniđin Danh từ giống cái (dược học) quiniđin
  • Quinine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học; dược học) quinin Danh từ giống cái ( hóa học; dược học) quinin
  • Quininisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự nhiễm độc quinin Danh từ giống đực (y học) sự nhiễm độc quinin
  • Quinisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự nhiễm độc quinin Danh từ giống đực (y học) sự nhiễm độc quinin
  • Quinoa

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây diêm mạch (họ rau muối, cho hạt ăn như gạo) Danh từ giống đực...
  • Quinol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) quinola Danh từ giống đực ( hóa học) quinola
  • Quinola

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) con Q cơ (bài rơvexi) Danh từ giống đực (đánh bài) (đánh cờ) con...
  • Quinone

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) quinon Danh từ giống cái ( hóa học) quinon
  • Quinquangulaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) năm góc Tính từ (có) năm góc
  • Quinquatries

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) (sử học) hội năm ngày (cổ La Mã) Danh từ giống cái ( số nhiều) (sử học)...
  • Quinquennal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (dài) năm năm 1.2 Năm năm một lần Tính từ (dài) năm năm Plan quinquennal kế hoạch năm năm Năm năm một...
  • Quinquennale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái quinquennal quinquennal
  • Quinquennat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kế hoạch năm năm Danh từ giống đực Kế hoạch năm năm
  • Quinquennium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) khóa năm năm (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) khóa năm năm (cổ La Mã)
  • Quinquet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đèn canhkê (loại đèn dầu bầu ở cao hơn ngọn lửa) 1.2 (thông tục) mắt Danh từ giống...
  • Quinquina

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Canh ki na (cây, vỏ, rượu) Danh từ giống đực Canh ki na (cây, vỏ, rượu) Infusion de quinquina...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top