Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

En

Nghe phát âm

Mục lục

/en/

Thông dụng

Danh từ

N, n (chữ cái)
N (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m)

Xem thêm các từ khác

  • En-

    (em-) prefíx chỉ trong,
  • En- (em-)

    tiền tố chỉ trong,
  • En-ownership of industry

    quyền đồng sở hữu doanh nghiệp,
  • En-tout-cas

    Danh từ: Ô tô, dù to, sân quần vợt cứng,
  • En bloc

    phó từ, toàn bộ gộp cả lại,
  • En brosse

    phó từ, tính từ, húi cua (tóc),
  • En clair

    phó từ, (nói về bức điện) bằng chữ thường, chứ không phải bằng mật mã,
  • En dash

    dấu gạch ngang-, gạch ngắn,
  • En famille

    Phó từ: như trong gia đình,
  • En masse

    phó từ, Ồ ạt; nhất tề, gộp lại; cả đống, toàn thể, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb,
  • En passant

    phó từ, nhân tiện đi qua, tình cờ,
  • En quad characters

    ký tự một byte,
  • En revanche

    Để bù lại,
  • En reøgle

    phó từ đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • En route

    Phó từ: Đang trên đường đi, Nguồn khác: Kinh...
  • En rÌgle

    Phó từ: Đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • En space

    khoảng cách en, gián cách en,
  • En suite

    Định ngữ, each apartment in this building has a kitchen en suite, mỗi căn hộ trong toà nhà này đều có một phòng bếp kèm theo
  • En suite bathroom

    dãy buồng tắm,
  • En traction

    phân số en,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top