Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Rétinite

Danh từ giống cái

(y học) viêm màng lưới

Xem thêm các từ khác

  • Rétivité

    Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tính bất kham (của ngựa...) (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tính cứng cổ, tính khó...
  • Rétorquer

    Ngoại động từ (văn học) bẻ lại, vặn lại (nghĩa rộng) đáp lại Il m\'a rétorqué que j\'avais raison hắn đã đáp lại là...
  • Rétorsion

    Danh từ giống cái Sự trả đũa (giữa hai quốc gia) (từ cũ, nghĩa cũ) sự bẻ lại, sự vặn lại
  • Rétractation

    Danh từ giống cái Sự chối
  • Rétracter

    Ngoại động từ Rút lại, rụt lại, co lại L\'escargot rétracte ses cornes con ốc sên rụt vòi lại Chối, không nhận Il rétracte...
  • Rétracteur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rút 2 Danh từ giống đực 2.1 (y học) banh co rút, banh đĩa Tính từ Rút Muscle rétracteur (động vật học)...
  • Rétractibilité

    Danh từ giống cái Tính co (của gỗ)
  • Rétractile

    Tính từ Có thể rụt vào Les griffes du chat sont rétractiles móng chân mèo có thể rụt vào Co rút được Organe rétractile cơ quan...
  • Rétractilité

    Danh từ giống cái Tính rụt vào Rétractilité des griffes du lion tính rụt vào của móng sự tử (sinh vật học) tính co rút
  • Rétraction

    Danh từ giống cái (sinh vật học, y học) sự co rút
  • Rétribuer

    Ngoại động từ Trả công, trả thù lao Rétribuer un travail trả thù lao một công việc
  • Rétribution

    Danh từ giống cái Tiền công, tiền thù lao Phần thưởng (về tinh thần)
  • Rétro

    Tính từ đạp ngược thì hãm lại Bicyclette rétro xe đạp đạp ngược thì hãm lại (thân mật) trở lại kiểu cũ (thời trang)
  • Rétroactif

    Tính từ Có hiệu lực trở về trước
  • Rétroaction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hiệu lực trở về trước 1.2 Phản liên (điều khiển học) (cũng) feed-back 1.3 (văn học) tác...
  • Rétroactivité

    Danh từ giống cái (pháp lý) tính có hiệu lực trở về trước, tính hồi tố
  • Rétroagir

    Nội động từ (văn học) tác động trở về trước
  • Rétrocession

    Danh từ giống cái Sự nhường lại
  • Rétrofusée

    Danh từ giống cái Tên lửa hãm (trên tàu vũ trụ)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top