Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Rabattage

Mục lục

Danh từ giống đực

(săn bắn) sự lùa, sự dồn (con thịt)
(nông nghiệp) sự tỉa cành

Xem thêm các từ khác

  • Rabattement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) sự trập Danh từ giống đực (toán học) sự trập
  • Rabatteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (săn bắn) người lùa, người dồn (con thịt) 1.2 Người mách mối (trong việc mua bán...)...
  • Rabatteuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người mách mối trong việc mua bán Danh từ giống cái Người mách mối trong việc mua bán
  • Rabattoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) cái gập mép Danh từ giống đực (kỹ thuật) cái gập mép
  • Rabattre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hạ thấp xuống; gập xuống, bẻ xuống 1.2 Bớt cho 1.3 Đóng, đậy 1.4 Hạ, làm nhụt 1.5 (nông...
  • Rabattu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quặp xuống, bẻ xuống 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Sự cầm mép đường may Tính từ Quặp xuống, bẻ...
  • Rabattue

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái rabattu rabattu
  • Rabbi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thầy (tiếng tôn xưng các pháp sư Do Thái) Danh từ giống đực Thầy (tiếng tôn xưng các...
  • Rabbin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giáo trưởng ( Do Thái) 1.2 (sử học) pháp sư ( Do Thái) Danh từ giống đực Giáo trưởng...
  • Rabbinat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chức giáo trưởng ( Do Thái) 1.2 (sử học) chức pháp sư ( Do Thái) Danh từ giống đực Chức...
  • Rabbinique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem rabbin Tính từ Xem rabbin école rabbinique trường (đào tạo) giáo trưởng Hébreu rabbinique tiếng Hê-brơ...
  • Rabbinisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giáo lý pháp sư ( Do Thái) Danh từ giống đực Giáo lý pháp sư ( Do Thái)
  • Rabbiniste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà nghiên cứu giáo lý pháp sư ( Do Thái) Danh từ Nhà nghiên cứu giáo lý pháp sư ( Do Thái)
  • Rabdologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phép tính que Danh từ giống cái Phép tính que
  • Rabdomancie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái rhabdomancie rhabdomancie
  • Rabelaiserie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trào phúng kiểu Ra-bơ-le Danh từ giống cái Trào phúng kiểu Ra-bơ-le
  • Rabelaisien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (theo) kiểu Ra-bơ-le Tính từ (theo) kiểu Ra-bơ-le Liberté de langage rabelaisienne ngôn ngữ phóng túng kiểu...
  • Rabelaisienne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (theo) kiểu Ra-bơ-le Tính từ (theo) kiểu Ra-bơ-le Liberté de langage rabelaisienne ngôn ngữ phóng túng kiểu...
  • Rabes

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái Rabes de morue ) trứng cá moruy muối
  • Rabi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vụ gặt xuân (ở ấn Độ) Danh từ giống đực Vụ gặt xuân (ở ấn Độ)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top