Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Rabibochage

Mục lục

Danh từ giống đực

(thân mật) sự sửa tạm; sự sửa qua
Sự dàn hòa; sự giải hòa

Xem thêm các từ khác

  • Rabibocher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) sửa tạm; sửa qua 1.2 Dàn hòa, giải hòa Ngoại động từ (thân mật) sửa tạm;...
  • Rabiot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự; tiếng lóng, biệt ngữ) món (ăn phát) thêm (viết tắt rab) 1.2 (quân sự; tiếng...
  • Rabioter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) kiếm chác thêm 2 Ngoại động từ 2.1 (thân mật) lấy thêm, vơ thêm Nội động từ...
  • Rabioteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) kẻ kiếm chác thêm 1.2 Kẻ lấy thêm, kẻ vơ thêm Danh từ giống đực (thân mật)...
  • Rabique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) bệnh dại Tính từ (thuộc) bệnh dại Virus rabifque virus bệnh dại
  • Rabonnir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho thành tốt hơn 2 Nội động từ 2.1 Trở thành tốt hơn, trở thành hay hơn, trở thành...
  • Rabot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái bào; lưỡi bào; bàn tang trộn vữa; máy san (nền) Danh từ giống đực Cái bào; lưỡi...
  • Rabotage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bào Danh từ giống đực Sự bào
  • Rabote

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Món táo (lê) bọc bột bỏ lò Danh từ giống cái Món táo (lê) bọc bột bỏ lò
  • Rabotement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực rabotage rabotage
  • Raboter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bào Ngoại động từ Bào Raboter une planche bào tấm ván machine à raboter máy bào
  • Raboteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ bào Danh từ giống đực Thợ bào
  • Raboteuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy bào 1.2 Tính từ giống cái Danh từ giống cái Máy bào Raboteuse à dégauchir raboteuse à dresser...
  • Raboteuse-chanfreineuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy bào xoi mép Danh từ giống cái Máy bào xoi mép
  • Raboteuse-rectifieuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy rà sửa phẳng Danh từ giống cái Máy rà sửa phẳng
  • Raboteux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lơm chởm, gập ghềnh 1.2 (nghĩa bóng) lủng củng, không xuôi Tính từ Lơm chởm, gập ghềnh Chemin raboteux...
  • Rabotin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái gọt mặt đá Danh từ giống đực Cái gọt mặt đá
  • Rabougri

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cằn cọc Tính từ Cằn cọc Végétation rabougrie thực bì cằn cọc un vieillard rabougri cụ già cằn cọc
  • Rabougrie

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái rabougri rabougri
  • Rabougrir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Còi đi, cằn cọc đi 2 Ngoại động từ 2.1 Làm còi đi, làm cằn cọc Nội động từ Còi đi,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top