Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Rabotage

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự bào

Xem thêm các từ khác

  • Rabote

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Món táo (lê) bọc bột bỏ lò Danh từ giống cái Món táo (lê) bọc bột bỏ lò
  • Rabotement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực rabotage rabotage
  • Raboter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bào Ngoại động từ Bào Raboter une planche bào tấm ván machine à raboter máy bào
  • Raboteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ bào Danh từ giống đực Thợ bào
  • Raboteuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy bào 1.2 Tính từ giống cái Danh từ giống cái Máy bào Raboteuse à dégauchir raboteuse à dresser...
  • Raboteuse-chanfreineuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy bào xoi mép Danh từ giống cái Máy bào xoi mép
  • Raboteuse-rectifieuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy rà sửa phẳng Danh từ giống cái Máy rà sửa phẳng
  • Raboteux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lơm chởm, gập ghềnh 1.2 (nghĩa bóng) lủng củng, không xuôi Tính từ Lơm chởm, gập ghềnh Chemin raboteux...
  • Rabotin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái gọt mặt đá Danh từ giống đực Cái gọt mặt đá
  • Rabougri

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cằn cọc Tính từ Cằn cọc Végétation rabougrie thực bì cằn cọc un vieillard rabougri cụ già cằn cọc
  • Rabougrie

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái rabougri rabougri
  • Rabougrir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Còi đi, cằn cọc đi 2 Ngoại động từ 2.1 Làm còi đi, làm cằn cọc Nội động từ Còi đi,...
  • Rabougrissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự còi đi, cằn cọc Danh từ giống đực Sự còi đi, cằn cọc Rabougrissement d\'une plante...
  • Rabouilleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) người khuấy nước bắt cá Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) người...
  • Rabouillère

    Danh từ giống cái Hang thỏ đẻ
  • Rabouter

    Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ abouter abouter
  • Rabouteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ đánh sàn nhà Danh từ giống đực Thợ đánh sàn nhà
  • Rabrouement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự quát mắng; sự hắt hủi Danh từ giống đực Sự quát mắng; sự hắt hủi
  • Rabrouer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Quát mắng; hắt hủi Ngoại động từ Quát mắng; hắt hủi
  • Rabroueur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quát mắng; hắt hủi 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người quát mắng; người hắt hủi Tính từ Quát mắng;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top