Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Rallié

Mục lục

Tính từ

Theo; gia nhập
Rallié à un parti
gia nhập một đảng

Danh từ giống đực

Người theo; người gia nhập

Xem thêm các từ khác

  • Rallonge

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phần nối thêm 1.2 Tấm dồi (nối vào bàn cho dài thêm) 1.3 (thân mật) tiền trả thêm (ngoài...
  • Rallongement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nối thêm 1.2 Phản nghĩa Raccourcissement. Danh từ giống đực Sự nối thêm Phản nghĩa...
  • Rallonger

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nối thêm 1.2 (thân mật) làm cho dài đường ra 2 Nội động từ 2.1 (thân mật) dài thêm ra Ngoại...
  • Rallumer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Châm lại, nhen lại Ngoại động từ Châm lại, nhen lại Rallumer une cigarette châm lại điếu...
  • Rallye

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cuộc đua tập hợp (tập hợp lại tại một địa điểm định trước) Danh từ giống đực...
  • Ram

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (sử học) 1.1 Mũi sắt (của các thuyền chiến) 1.2 Thuyền chiến mũi sắt Danh từ giống đực...
  • Ramadan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tháng nhịn ăn (tháng chín theo lịch Hồi giáo, ban ngày phải nhịn ăn) Danh từ giống đực...
  • Ramage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) cành lá in (trên vải) 1.2 Tiếng chim hót trên cành 1.3 (nghĩa bóng) tiếng líu...
  • Ramager

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 In cành lá 1.2 Nội động từ 1.3 Hót líu lo; nói líu lo Ngoại động từ In cành lá Ramager de...
  • Ramaillage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực remaillage remaillage
  • Ramailler

    Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ remailler remailler
  • Ramardage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự vá (lưới) Danh từ giống đực Sự vá (lưới)
  • Ramarder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vá (lưới) Ngoại động từ Vá (lưới)
  • Ramardeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người vá lưới Danh từ giống đực Người vá lưới
  • Ramas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đống lộn xộn 1.2 Bọn, tụi Danh từ giống đực Đống lộn xộn Un ramas de vieux livres một...
  • Ramassage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhặt 1.2 Sự thu lại; sự thu nhập Danh từ giống đực Sự nhặt Ramassage des fruits tombés...
  • Ramasse-couverts

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Rổ dọn bàn Danh từ giống đực không đổi Rổ dọn bàn
  • Ramasse-feuilles

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cơ cấu lượn giấy (máy xén giấy) Danh từ giống đực Cơ cấu lượn giấy (máy xén giấy)
  • Ramasse-miettes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Khay vét thức ăn rơi vãi (trên bàn, sau bữa ăn) Danh từ giống đực không đổi...
  • Ramasse-monnaie

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Khay nhặt tiền lẻ (ở cửa thu tiền...) Danh từ giống đực không đổi Khay...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top