- Từ điển Pháp - Việt
Ramille
|
Danh từ giống cái (giống đực ramillon)
Nhánh con
Xem thêm các từ khác
-
Ramingue
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thúc không chịu đi (ngựa) Tính từ Thúc không chịu đi (ngựa) -
Ramiret
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bồ câu rừng hung đen (ở châu Mỹ) Danh từ giống đực (động vật học)... -
Ramirite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) ramirit Danh từ giống cái (khoáng vật học) ramirit -
Rammelsbergite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) ramenbecgit Danh từ giống cái (khoáng vật học) ramenbecgit -
Ramoindrir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm bớt đi nữa, làm giảm đi nữa Ngoại động từ Làm bớt đi nữa, làm giảm đi nữa -
Ramolli
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mềm ra 1.2 (thân mật) đã lẫn 1.3 Lừ đừ, lờ ngờ 1.4 Danh từ giống đực 1.5 (thân mật) người đã... -
Ramollie
Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái ramolli ramolli -
Ramollir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm mềm ra 1.2 (nghĩa bóng) làm cho ươn hèn, làm cho yếu mềm Ngoại động từ Làm mềm ra La... -
Ramollissable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể mềm ra Tính từ Có thể mềm ra -
Ramollissant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) làm mềm, làm giãn mô 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (y học) chất làm mềm, chất làm giãn mô 1.4... -
Ramollissante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ramollissant ramollissant -
Ramollissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mềm ra Danh từ giống đực Sự mềm ra ramollissement cérébral ) (y học) sự nhuyễn não -
Ramollo
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực Tính từ ramoli ramoli Danh từ giống đực ramolli ramolli -
Ramona
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) trẻ em cạo ống khói Danh từ giống đực (thông tục) trẻ em cạo ống khói -
Ramonage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cạo ống khói Danh từ giống đực Sự cạo ống khói -
Ramoner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cạo (ống khói, ống dẫn) 1.2 Leo (đường dốc kẽ núi) Ngoại động từ Cạo (ống khói, ống... -
Ramoneur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ cạo ống khói 1.2 (kỹ thuật) máy thông ống nồi hơi 2 Tính từ không đổi 2.1 (có)... -
Ramoneuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy cạo ống khói Danh từ giống cái Máy cạo ống khói -
Rampante
Mục lục 1 Xem rampant Xem rampant
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.