Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ramollissable

Mục lục

Tính từ

Có thể mềm ra

Xem thêm các từ khác

  • Ramollissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) làm mềm, làm giãn mô 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (y học) chất làm mềm, chất làm giãn mô 1.4...
  • Ramollissante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ramollissant ramollissant
  • Ramollissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mềm ra Danh từ giống đực Sự mềm ra ramollissement cérébral ) (y học) sự nhuyễn não
  • Ramollo

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực Tính từ ramoli ramoli Danh từ giống đực ramolli ramolli
  • Ramona

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) trẻ em cạo ống khói Danh từ giống đực (thông tục) trẻ em cạo ống khói
  • Ramonage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cạo ống khói Danh từ giống đực Sự cạo ống khói
  • Ramoner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cạo (ống khói, ống dẫn) 1.2 Leo (đường dốc kẽ núi) Ngoại động từ Cạo (ống khói, ống...
  • Ramoneur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ cạo ống khói 1.2 (kỹ thuật) máy thông ống nồi hơi 2 Tính từ không đổi 2.1 (có)...
  • Ramoneuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy cạo ống khói Danh từ giống cái Máy cạo ống khói
  • Rampante

    Mục lục 1 Xem rampant Xem rampant
  • Rampe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đoạn đường dốc, chỗ dốc, mặt dốc 1.2 Tay vịn, lan can (cầu thang) 1.3 Hàng đèn chiếu...
  • Rampeau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) lần gieo quyết định (đánh xúc xắc..., khi hai bên ngang điểm) Danh...
  • Rampement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bò Danh từ giống đực Sự bò
  • Ramper

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Bò 1.2 (nghĩa bóng) luồn cúi Nội động từ Bò Le serpent rampe con rắn bò Le bétel rampe contre les...
  • Ramponeau

    Mục lục 1 Xem ramponneau Xem ramponneau
  • Ramponneau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cú đánh; cái đẩy, cái xô Danh từ giống đực (thực vật học) cú đánh;...
  • Rams

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) bài ram Danh từ giống đực (đánh bài) (đánh cờ) bài ram
  • Ramule

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) nhánh con 1.2 Nhánh dạng lá, diệp chi Danh từ giống đực (thực vật học)...
  • Ramuliflore

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) ra hoa ở nhánh con Tính từ (thực vật học) ra hoa ở nhánh con
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top