- Từ điển Pháp - Việt
Rampeau
|
Danh từ giống đực
(đánh bài) (đánh cờ) lần gieo quyết định (đánh xúc xắc..., khi hai bên ngang điểm)
Xem thêm các từ khác
-
Rampement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bò Danh từ giống đực Sự bò -
Ramper
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Bò 1.2 (nghĩa bóng) luồn cúi Nội động từ Bò Le serpent rampe con rắn bò Le bétel rampe contre les... -
Ramponeau
Mục lục 1 Xem ramponneau Xem ramponneau -
Ramponneau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cú đánh; cái đẩy, cái xô Danh từ giống đực (thực vật học) cú đánh;... -
Rams
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) bài ram Danh từ giống đực (đánh bài) (đánh cờ) bài ram -
Ramule
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) nhánh con 1.2 Nhánh dạng lá, diệp chi Danh từ giống đực (thực vật học)... -
Ramuliflore
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) ra hoa ở nhánh con Tính từ (thực vật học) ra hoa ở nhánh con -
Ramure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cành nhánh 1.2 Gạc (hươu nai) Danh từ giống cái (thực vật học) cành nhánh... -
Ramuscule
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhánh con Danh từ giống cái Nhánh con -
Ramée
Tính từ giống cái Xem ramé -
Ranales
Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 (thực vật học) bộ nhiều lá noãn, bộ mao lương Danh từ giống cái số nhiều... -
Ranatre
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) rệp bọ ngựa Danh từ giống cái (động vật học) rệp bọ ngựa -
Rancard
Mục lục 1 Danh từ giống đực (tiếng lóng, biệt ngữ) 1.1 Sự hẹn gặp 1.2 Tin báo Danh từ giống đực (tiếng lóng, biệt... -
Rancarder
Mục lục 1 Ngoại động từ (tiếng lóng, biệt ngữ) 1.1 Báo tin (cho công an...) 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) hẹn gặp (ai) Ngoại... -
Rancart
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Mettre au rancart jeter au rancard ) (thân mật) bỏ xó, vứt bỏ -
Rance
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hôi dầu, ôi khét 1.2 Phản nghĩa Frais. Tính từ Hôi dầu, ôi khét Beurre rance bơ hôi dầu, mùi ôi khét... -
Rancescible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể hôi dầu, có thể ôi khét Tính từ Có thể hôi dầu, có thể ôi khét Huilles rancesscibles dầu... -
Rancette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tôn mỏng (để làm ống khói lò sưởi) Danh từ giống cái Tôn mỏng (để làm ống khói lò... -
Ranch
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều ranches) 1.1 Trại chăn nuôi (ở đồng cỏ Nam Mỹ) Danh từ giống đực ( số nhiều... -
Ranche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Then thang (thang một mạ) Danh từ giống cái Then thang (thang một mạ)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.