- Từ điển Pháp - Việt
Redevance
|
Danh từ giống cái
Tiền trả định kỳ
Tiền thuê
- Redevance téléphonique
- tiền thuê dây nói
Thuế; tô
- Redevances féodales
- tô phong kiến
Xem thêm các từ khác
-
Redevancier
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người phải trả tiền định kỳ Danh từ Người phải trả tiền định kỳ -
Redevenir
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Trở lại là, lại thành ra Nội động từ Trở lại là, lại thành ra Redevenir étudiant trở lại... -
Redevoir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Còn nợ, còn thiếu lại Ngoại động từ Còn nợ, còn thiếu lại Il me redoit cinq mille francs... -
Redingote
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Áo rơđanhgôt Danh từ giống cái Áo rơđanhgôt -
Redingtonite
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) redingtonit Danh từ giống đực (khoáng vật học) redingtonit -
Redire
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nói lại, lắp lại 1.2 Mách lại 2 Nội động từ 2.1 Chỉ trích, chê bai Ngoại động từ Nói... -
Rediscuter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thảo luận lại, tranh luận lại Ngoại động từ Thảo luận lại, tranh luận lại -
Rediseur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (từ cũ; nghiã cũ) kẻ nói đi nói lại mãi, kẻ nói dai Danh từ (từ cũ; nghiã cũ) kẻ nói đi nói lại... -
Rediseuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ; nghiã cũ) kẻ nói đi nói lại mãi, kẻ nói dai Danh từ giống cái (từ cũ; nghiã cũ)... -
Redistribuer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chia lại, phân phát lại, phân phối lại Ngoại động từ Chia lại, phân phát lại, phân phối... -
Redistribution
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chia lại, sự phân phát lại, sự phân phối lại Danh từ giống cái Sự chia lại, sự... -
Redite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Câu lắp lại 1.2 (từ cũ; nghiã cũ) sự nói lại, sự lắp lại Danh từ giống cái Câu lắp... -
Redondance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự rườm rà (trong lời văn) 1.2 Lời rườm rà, đoạn rườm rà Danh từ giống cái Sự rườm... -
Redondant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rườm rà, rườm lời 1.2 Thừa Tính từ Rườm rà, rườm lời Style redondant lời văn rườm rà Thừa... -
Redondante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái redondant redondant -
Redonder
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ hiếm, ít dùng) thừa Nội động từ (từ hiếm, ít dùng) thừa Expressions qui redondent từ... -
Redondite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) redondit Danh từ giống cái (khoáng vật học) redondit -
Redonner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lại cho, cho lại, trả lại 1.2 Khôi phục 2 Nội động từ 2.1 Lại sa vào, mắc phải Ngoại... -
Redorer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mạ vàng lại, thếp vàng lại 1.2 (văn học) lại làm cho vàng rực Ngoại động từ Mạ vàng... -
Redormir
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lại ngủ, ngủ lại Nội động từ Lại ngủ, ngủ lại
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.