- Từ điển Pháp - Việt
Redondance
|
Danh từ giống cái
Sự rườm rà (trong lời văn)
Lời rườm rà, đoạn rườm rà
Xem thêm các từ khác
-
Redondant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rườm rà, rườm lời 1.2 Thừa Tính từ Rườm rà, rườm lời Style redondant lời văn rườm rà Thừa... -
Redondante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái redondant redondant -
Redonder
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ hiếm, ít dùng) thừa Nội động từ (từ hiếm, ít dùng) thừa Expressions qui redondent từ... -
Redondite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) redondit Danh từ giống cái (khoáng vật học) redondit -
Redonner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lại cho, cho lại, trả lại 1.2 Khôi phục 2 Nội động từ 2.1 Lại sa vào, mắc phải Ngoại... -
Redorer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mạ vàng lại, thếp vàng lại 1.2 (văn học) lại làm cho vàng rực Ngoại động từ Mạ vàng... -
Redormir
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lại ngủ, ngủ lại Nội động từ Lại ngủ, ngủ lại -
Redoublant
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Học sinh học lại lớp, học sinh lưu ban Danh từ Học sinh học lại lớp, học sinh lưu ban -
Redoublante
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Học sinh học lại lớp, học sinh lưu ban Danh từ giống cái Học sinh học lại lớp, học sinh... -
Redoublement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) sự láy âm 1.2 Sự gia tăng 1.3 Sự học lại, sự lưu lớp Danh từ giống... -
Redoubler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Láy lặp 1.2 Học lại, lưu 1.3 Lót lại 1.4 Gia tăng 2 Nội động từ 2.1 Gia tăng; mạnh lên Ngoại... -
Redoul
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây độc không Danh từ giống đực (thực vật học) cây độc không -
Redoutable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đáng sợ, đáng gờm Tính từ Đáng sợ, đáng gờm Maladie redoutable bệnh đáng sợ Ennemi redoutable kẻ... -
Redoute
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ; nghiã cũ) hội vui, nơi tổ chức hội vui 1.2 (sử học) công sự lẻ, đồn lẻ Danh... -
Redouter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sợ hãi, rất sợ Ngoại động từ Sợ hãi, rất sợ Redouter quelqu\'un sợ hãi ai redouter la chaleur... -
Redoux
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thời kỳ dịu nhiệt Danh từ giống đực Thời kỳ dịu nhiệt -
Redressage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự nắn lại (những sản phẩm méo mó) Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự... -
Redressement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự dựng đứng lại 1.2 Sự lại đứng lên 1.3 Sự uốn nắn, sự nắn 1.4 Sự phục hưng... -
Redresser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dựng đứng lại, dựng lại 1.2 Uốn nắn, nắn Ngoại động từ Dựng đứng lại, dựng lại... -
Redresseur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu học; lý học) dựng 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (điện học) bộ nắn điện; bộ chỉnh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.