- Từ điển Pháp - Việt
Relaxer
|
Ngoại động từ
(luật học, pháp lý) thả, phóng thích
Duỗi
Xem thêm các từ khác
-
Relaxine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) relaxin Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học) relaxin -
Relayer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thay 1.2 (thể dục thể thao) thay tiếp sức 2 Nội động từ 2.1 (từ cũ, nghĩa cũ) thay ngựa... -
Relayeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) người thay tiếp sức Danh từ giống đực (thể dục thể thao) người... -
Relecture
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đọc lại 1.2 Lần đọc lại Danh từ giống cái Sự đọc lại Lần đọc lại -
Relent
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mùi hấp hơi; mùi hôi 1.2 (nghĩa bóng) hơi hướng Danh từ giống đực Mùi hấp hơi; mùi hôi... -
Relevable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dựng lên được 1.2 Phản nghĩa Rabattable. Tính từ Dựng lên được Sièges relevables ghế dựng lên được... -
Relevage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành in) sự nhắc khuôn ra 1.2 (hàng hải) sự trục tàu đắm Danh từ giống đực (ngành... -
Relevailles
Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (tôn giáo) lễ giải cữ Danh từ giống cái ( số nhiều) (tôn giáo) lễ giải... -
Relever
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dựng lên, nâng lên, đỡ dậy 1.2 Dựng lại (cái đổ nát) 1.3 Nâng cao lên 1.4 Vén dài lên 1.5... -
Releveur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nâng 2 Danh từ giống đực 2.1 (giải phẫu) cơ nâng 2.2 Bộ nâng (nâng cây đổ rạp lên để gặt, ở... -
Releveuse
Mục lục 1 Xem releveur Xem releveur -
Relevé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vểnh lên, ngẩng lên 1.2 (nghĩa bóng) thanh cao 1.3 (có) nhiều gia vị cay 2 Phản nghĩa 2.1 Rabattu commun vulgaire... -
Reliage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đóng lại (thùng) Danh từ giống đực Sự đóng lại (thùng) -
Relief
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chỗ nổi; hình nổi 1.2 (nghệ thuật) bản đắp nổi, bản khắc nổi, bản chạm nổi 1.3... -
Relier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Buộc lại, bó lại 1.2 Nối, nối liền 1.3 Đóng (sách) 1.4 Đóng đai (thùng) 1.5 Phản nghĩa Déconnecter,... -
Relieur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ đóng sách Danh từ Thợ đóng sách Ouvrier relieur thợ đóng sách -
Relieuse
Mục lục 1 Xem relieur Xem relieur -
Religieuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bánh chồng Danh từ giống cái Bánh chồng -
Religieusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo tôn giáo 1.2 (một cách) kính cẩn, (một cách) trang nghiêm 1.3 (một cách) chu đáo Phó từ Theo tôn... -
Religieux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) tôn giáo, (thuộc) đạo 1.2 Theo đạo 1.3 (thuộc) thầy tu 1.4 Kính cẩn; trang nghiêm 1.5 (từ cũ,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.