- Từ điển Pháp - Việt
Releveur
|
Tính từ
Nâng
- Muscle releveur
- (giải phẫu) cơ nâng
Danh từ giống đực
(giải phẫu) cơ nâng
Bộ nâng (nâng cây đổ rạp lên để gặt, ở máy gặt)
Người thu nhặt
Người ghi
Xem thêm các từ khác
-
Releveuse
Mục lục 1 Xem releveur Xem releveur -
Relevé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vểnh lên, ngẩng lên 1.2 (nghĩa bóng) thanh cao 1.3 (có) nhiều gia vị cay 2 Phản nghĩa 2.1 Rabattu commun vulgaire... -
Reliage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đóng lại (thùng) Danh từ giống đực Sự đóng lại (thùng) -
Relief
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chỗ nổi; hình nổi 1.2 (nghệ thuật) bản đắp nổi, bản khắc nổi, bản chạm nổi 1.3... -
Relier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Buộc lại, bó lại 1.2 Nối, nối liền 1.3 Đóng (sách) 1.4 Đóng đai (thùng) 1.5 Phản nghĩa Déconnecter,... -
Relieur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ đóng sách Danh từ Thợ đóng sách Ouvrier relieur thợ đóng sách -
Relieuse
Mục lục 1 Xem relieur Xem relieur -
Religieuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bánh chồng Danh từ giống cái Bánh chồng -
Religieusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo tôn giáo 1.2 (một cách) kính cẩn, (một cách) trang nghiêm 1.3 (một cách) chu đáo Phó từ Theo tôn... -
Religieux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) tôn giáo, (thuộc) đạo 1.2 Theo đạo 1.3 (thuộc) thầy tu 1.4 Kính cẩn; trang nghiêm 1.5 (từ cũ,... -
Religion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tôn giáo, đạo 1.2 Sự tu hành 1.3 (nghĩa rộng) sự sùng bái 1.4 Phản nghĩa Doute, irréligion... -
Religionnaire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) giáo đồ Tân giáo Danh từ giống đực (sử học) giáo đồ Tân giáo -
Reliquaire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hòm thánh tích Danh từ giống đực Hòm thánh tích -
Reliquat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kế toán) số dư 1.2 (y học, từ cũ nghĩa cũ) di chứng, di tật Danh từ giống đực (kế... -
Relique
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thánh tích 1.2 Di vật 1.3 (sinh vật học, sinh lý học) loài sót lại; cây sót lại; vật sót... -
Relire
Mục lục 1 Động từ 1.1 Đọc lại Động từ Đọc lại -
Reliure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đóng sách 1.2 Kiểu đóng (sách) 1.3 Bìa (sách) Danh từ giống cái Sự đóng sách Kiểu đóng... -
Relogement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lại cấp chỗ ở cho 1.2 Sự lại đến ở Danh từ giống đực Sự lại cấp chỗ ở... -
Reloger
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lại cấp chỗ ở cho Ngoại động từ Lại cấp chỗ ở cho Reloger des réfugiés lại cấp chỗ... -
Relouer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lại cho thuê 1.2 Lại thuê, lại mướn Ngoại động từ Lại cho thuê Lại thuê, lại mướn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.