Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Rengraisser

Mục lục

Nội động từ

Lại béo ra

Xem thêm các từ khác

  • Rengrener

    Mục lục 1 Xem rengréner Xem rengréner
  • Reni

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực reniement reniement
  • Reniable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể chối, có thể không nhận 1.2 Có thể bỏ, có thể từ bỏ Tính từ Có thể chối, có thể không...
  • Reniement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chối, sự không chịu nhận 1.2 Sự từ bỏ Danh từ giống đực Sự chối, sự không...
  • Renier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chối, không chịu nhận 1.2 Bỏ, từ bỏ Ngoại động từ Chối, không chịu nhận Renier sa signature...
  • Reniffe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) cảnh sát Danh từ giống cái (tiếng lóng, biệt ngữ) cảnh sát
  • Reniflade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự đánh hơi, sự dò la Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) sự đánh...
  • Reniflant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) cái mũi Danh từ giống đực (thông tục) cái mũi
  • Reniflard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) van xả Danh từ giống đực (kỹ thuật) van xả
  • Reniflement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hít, tiếng hít 1.2 Sự sịt mũi; tiếng sịt mũi Danh từ giống đực Sự hít, tiếng...
  • Renifler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Hít mạnh 1.2 Sịt mũi 2 Ngoại động từ 2.1 Hít 2.2 (nghĩa bóng) đánh hơi, dò la Nội động từ...
  • Reniflerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự sịt mũi; thói hay sịt mũi Danh từ giống cái Sự sịt mũi; thói hay sịt mũi
  • Renifleur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sịt mũi; hay sịt mũi 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người sịt mũi; hay sịt mũi Tính từ Sịt mũi; hay...
  • Renifleuse

    Mục lục 1 Xem renifleur Xem renifleur
  • Reniquer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) phản đối Nội động từ (tiếng lóng, biệt ngữ) phản đối
  • Renne

    Mục lục 1 Bản mẫu:Renne 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) tuần lộc 1.3 Đồng âm Reine, rêne. Bản mẫu:Renne Danh...
  • Renom

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) tiếng 1.2 Tiếng tăm, danh tiếng 1.3 Đồng âm Renon Danh từ giống đực (văn học)...
  • Renommer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cử lại, tái cử 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) ca tụng, khen ngợi Ngoại động từ Cử lại, tái cử...
  • Renommé

    Tính từ Nổi tiếng, nổi danh Artiste renommé nghệ sĩ nổi tiếng
  • Renonce

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) sự chui hoa Danh từ giống cái (đánh bài) (đánh cờ) sự chui hoa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top