Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Renseignement

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự chỉ dẫn; điều chỉ dẫn
Fournir un renseignement
cung cấp một điều chỉ dẫn
Sự nắm tình hình
Aller aux renseignements
đi nắm tình hình
(quân sự) tình báo
Agent de renseignements
nhân viên tình báo
(thân mật) cơ quan tình báo
S'adresser aux renseignements
hỏi cơ quan tình báo

Xem thêm các từ khác

  • Renseigner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chỉ dẫn 1.2 Cho biết tình hình Ngoại động từ Chỉ dẫn Renseigner quelqu\'un sur une affaire chỉ...
  • Rentabilisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm cho sinh lợi Danh từ giống cái Sự làm cho sinh lợi
  • Rentabiliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho sinh lợi Ngoại động từ Làm cho sinh lợi
  • Rentabilité

    Danh từ giống cái Khả năng sinh lợi Rentabilité d\'une entreprise khả năng sinh lợi của một việc kinh doanh
  • Rentable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sinh lợi, có lãi 1.2 (thân mật) có kết quả, có hiệu lực Tính từ Sinh lợi, có lãi Affaire rentable...
  • Rentamer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bắt đầu lại Ngoại động từ Bắt đầu lại Rentamer son discours après une interruption bắt đầu...
  • Rente

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tô tức 1.2 Niêm kim; trợ cấp 1.3 Công trái Danh từ giống cái Tô tức Vivre de ses rentes sống...
  • Renter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) trợ cấp cho, cấp tiền thường kỳ cho Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Rentier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người thực lợi Danh từ giống đực Người thực lợi
  • Rentoilage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghệ thuật) sự thay vải mới (và một bức tranh) Danh từ giống đực (nghệ thuật) sự...
  • Rentoiler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nghệ thuật) thay vải mới Ngoại động từ (nghệ thuật) thay vải mới rentoiler une peinture...
  • Rentoileur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghệ thuật) thợ may vải mới (vào một bức tranh cũ) Danh từ giống đực (nghệ thuật)...
  • Rentrage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đem về, sự thu về Danh từ giống đực Sự đem về, sự thu về Le rentrage du bois sự...
  • Rentrainer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lại kéo, lại lôi đi Ngoại động từ Lại kéo, lại lôi đi
  • Rentraiture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mũi khâu sửa lỗi dệt (trên tấm thảm...) Danh từ giống cái Mũi khâu sửa lỗi dệt (trên...
  • Rentrant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lõm 1.2 Thụt vào được 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (đánh bài) (đánh cờ) người kế chân Tính từ...
  • Rentrante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái rentrant rentrant
  • Rentrayage

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành dệt) sự sửa lỗi dệt Danh từ giống cái (ngành dệt) sự sửa lỗi dệt
  • Rentrayer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (ngành dệt) sửa lỗi dệt Nội động từ (ngành dệt) sửa lỗi dệt
  • Rentrer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Trở vào, trở về 1.2 Mở lại, khai diễn lại; trở lại 1.3 Húc mạnh vào 1.4 Lồng vào 1.5 Lõm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top