Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Rentraiture

Mục lục

Danh từ giống cái

Mũi khâu sửa lỗi dệt (trên tấm thảm...)

Xem thêm các từ khác

  • Rentrant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lõm 1.2 Thụt vào được 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (đánh bài) (đánh cờ) người kế chân Tính từ...
  • Rentrante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái rentrant rentrant
  • Rentrayage

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành dệt) sự sửa lỗi dệt Danh từ giống cái (ngành dệt) sự sửa lỗi dệt
  • Rentrayer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (ngành dệt) sửa lỗi dệt Nội động từ (ngành dệt) sửa lỗi dệt
  • Rentrer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Trở vào, trở về 1.2 Mở lại, khai diễn lại; trở lại 1.3 Húc mạnh vào 1.4 Lồng vào 1.5 Lõm...
  • Rentrouvrir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hé mở lại, lại hé mở Ngoại động từ Hé mở lại, lại hé mở
  • Rentré

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lặn vào trong 1.2 Cố nén 1.3 Hõm 2 Danh từ giống đực 2.1 Mép gập vào trong (khi khâu) Tính từ Lặn...
  • Rentrée

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Xem rentré 2 Danh từ giống cái 2.1 Sự về, sự trở về 2.2 Sự mở lại, sự khai diễn lại...
  • Renvelopper

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lại bọc lại, lại bao lại Ngoại động từ Lại bọc lại, lại bao lại
  • Renverger

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cạp (thúng, rổ) Ngoại động từ Cạp (thúng, rổ)
  • Renvergeure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cạp (thúng, rổ) Danh từ giống cái Cạp (thúng, rổ)
  • Renvers

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nóc mái nhà đá bảng Danh từ giống đực Nóc mái nhà đá bảng
  • Renversable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể lật ngược, có thể dốc ngược 1.2 Có thể đảo ngược, có thể đảo 1.3 Có thể đánh đổ...
  • Renversant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) làm cho ngã ngửa ra (vì lạ lùng quá) Tính từ (thân mật) làm cho ngã ngửa ra (vì lạ lùng...
  • Renversante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) làm cho ngã ngửa ra (vì lạ lùng quá) Tính từ (thân mật) làm cho ngã ngửa ra (vì lạ lùng...
  • Renverse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) chiều gió trở; dòng nước trở Danh từ giống cái (hàng hải) chiều gió trở;...
  • Renversement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đảo ngược, sự đảo 1.2 Sự trở chiều 1.3 Sự ngửa 1.4 Sự lật đổ; sự sụp đổ...
  • Renverser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lật ngược, dốc ngược 1.2 Đảo ngược, đảo 1.3 Ngửa 1.4 Đánh đổ 1.5 Đánh ngã, hất ngã...
  • Renverseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người lật đổ Danh từ giống đực Người lật đổ Renverseur de murailles người lật đổ...
  • Renvi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) tiền đặt thêm Danh từ giống đực (đánh bài) (đánh cờ) tiền...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top