Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Repoussant

Mục lục

Tính từ

Gớm ghiếc, ghê tởm
Odeur repoussante
mùi ghê tởm

Xem thêm các từ khác

  • Repoussante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gớm ghiếc, ghê tởm Tính từ Gớm ghiếc, ghê tởm Odeur repoussante mùi ghê tởm
  • Repousse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự mọc lại (tóc) Danh từ giống cái Sự mọc lại (tóc)
  • Repoussement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự giật hậu (của súng) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự đẩy lùi Danh từ giống đực Sự giật...
  • Repousser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đẩy lùi; đẩy ra, đẩy 1.2 Gạt đi 1.3 Làm cho chán ghét, làm cho ghê tởm 1.4 (kỹ thuật) rập...
  • Repousseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) thợ rập nổi Danh từ giống đực (kỹ thuật) thợ rập nổi
  • Repoussoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) cái đột 1.2 (hội họa) phần tô nổi (để tạo cho các phần khác một cảm...
  • Reprendre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lấy lại 1.2 Bắt lại, tóm lại 1.3 Chiếm lại 1.4 Thuê lại 1.5 Nhắc lại, kể lại 1.6 Sửa...
  • Repressage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự ép lại (ngói mộc...) Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự ép lại (ngói...
  • Represser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) ép lại (ngói, gạch mộc...) Ngoại động từ (kỹ thuật) ép lại (ngói, gạch mộc...)
  • Repris

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Repris de justice ) người phạm tội lại, người tái phạm
  • Reprisage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mạng Danh từ giống đực Sự mạng Le reprisage des chaussettes sự mạng tất
  • Reprise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chiếm lại 1.2 Sự lấy lại 1.3 Sự lại tiếp tục, sự phục hồi; sự trở lại 1.4 Sự...
  • Repriser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mạng Ngoại động từ Mạng Repriser des bas mạng tất
  • Repriseuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chị thợ mạng Danh từ giống cái Chị thợ mạng
  • Reprochable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) có thể không thừa nhận 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đáng chê trách Tính từ...
  • Reproche

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lời chê trách, lời trách mắng 1.2 Lời trách móc, lời trách 1.3 (luật học, pháp lý) sự...
  • Reprocher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chê trách, trách mắng 1.2 Trách móc, trách 1.3 (luật học, pháp lý) không thừa nhận Ngoại động...
  • Reproducteur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sinh sản 1.2 (tâm lý học) tạo lại 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Con vật giống Tính từ Sinh sản Organe...
  • Reproductibilité

    Danh từ giống cái Khả năng sinh sản
  • Reproductible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể sinh sản Tính từ Có thể sinh sản
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top