Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ressaut

Mục lục

Danh từ giống đực

(xây dựng) phần nhô ra
Chỗ nhô lên

Xem thêm các từ khác

  • Ressauter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (xây dựng) nhô ra 2 Ngoại động từ 2.1 Lại nhảy qua 2.2 Nội động từ 2.3 Nhảy lại Nội động...
  • Ressayage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thử lại (áo...) Danh từ giống đực Sự thử lại (áo...)
  • Ressayer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thử lại Ngoại động từ Thử lại Ressayer une robe thử lại cái áo
  • Resse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái thúng Danh từ giống cái Cái thúng
  • Ressemblance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giống, sự gống nhau 1.2 ( số nhiều) nét giống nhau Danh từ giống cái Sự giống, sự...
  • Ressemblant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giống, giống nhau Tính từ Giống, giống nhau Portrait très ressemblant chân dung rất giống deux frères ressemblants...
  • Ressemblante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giống, giống nhau Tính từ Giống, giống nhau Portrait très ressemblant chân dung rất giống deux frères ressemblants...
  • Ressembler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Giống Nội động từ Giống Enfants qui ressemblent à leurs parents những đứa con giống bố mẹ cela...
  • Ressemelage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thay đế (giày) Danh từ giống đực Sự thay đế (giày)
  • Ressemeler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thay đế (giày) Ngoại động từ Thay đế (giày) Ressemeler une paire de bottes thay đế đôi bốt
  • Ressemer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gieo giống lại, gieo lại Ngoại động từ Gieo giống lại, gieo lại Ressemer un champ gieo giống...
  • Ressenti

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nghệ thuật) bằng những nét mạnh Tính từ (nghệ thuật) bằng những nét mạnh
  • Ressentie

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nghệ thuật) bằng những nét mạnh Tính từ (nghệ thuật) bằng những nét mạnh
  • Ressentiment

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mối hận thù, mối oán giận 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) tình cảm đau xót 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Ressentir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cảm thấy 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) uất ức (về một lời xúc phạm...); cảm kích (một ân huệ...)...
  • Resserre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chỗ chứa, chỗ để (đồ đạc...) Danh từ giống cái Chỗ chứa, chỗ để (đồ đạc...)
  • Resserrement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự siết chặt, sự thắt chặt Danh từ giống đực Sự siết chặt, sự thắt chặt Resserrement...
  • Resserrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Siết chặt, thắt chặt 1.2 Thu hẹp, thu ngắn 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) kẹp vào giữa Ngoại động...
  • Resservir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dọn lại, đưa lại (món ăn) 1.2 (thân mật) nói lại, đáp lại 2 Nội động từ 2.1 Dùng lại...
  • Ressort

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lò xo 1.2 (nghĩa bóng) động lực 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) thủ đoạn 1.4 Sức mạnh 1.5 (từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top