Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ressentiment

Mục lục

Danh từ giống đực

Mối hận thù, mối oán giận
(từ cũ, nghĩa cũ) tình cảm đau xót
(từ cũ, nghĩa cũ) lòng nhớ ơn

Xem thêm các từ khác

  • Ressentir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cảm thấy 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) uất ức (về một lời xúc phạm...); cảm kích (một ân huệ...)...
  • Resserre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chỗ chứa, chỗ để (đồ đạc...) Danh từ giống cái Chỗ chứa, chỗ để (đồ đạc...)
  • Resserrement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự siết chặt, sự thắt chặt Danh từ giống đực Sự siết chặt, sự thắt chặt Resserrement...
  • Resserrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Siết chặt, thắt chặt 1.2 Thu hẹp, thu ngắn 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) kẹp vào giữa Ngoại động...
  • Resservir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dọn lại, đưa lại (món ăn) 1.2 (thân mật) nói lại, đáp lại 2 Nội động từ 2.1 Dùng lại...
  • Ressort

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lò xo 1.2 (nghĩa bóng) động lực 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) thủ đoạn 1.4 Sức mạnh 1.5 (từ...
  • Ressortir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lại trở ra 1.2 Nổi bật 1.3 (không ngôi) rút ra, suy ra 2 Nội động từ 2.1 Thuộc thẩm quyền;...
  • Ressortissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thuộc quyền xét xử (của môt tòa án) 2 Danh từ giống đực 2.1 Người thuộc quốc tịch (nước nào)...
  • Ressortissante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thuộc quyền xét xử (của môt tòa án) 2 Danh từ giống đực 2.1 Người thuộc quốc tịch (nước nào)...
  • Ressouder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hàn lại 1.2 (nghĩa bóng) hàn gắn lại (một mối tình...) Ngoại động từ Hàn lại (nghĩa bóng)...
  • Ressource

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phương sách 1.2 Chỗ trông cậy (khi gặp thế bí) 1.3 (hàng không) sự ngóc đầu vọt lên 1.4...
  • Ressourcement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) sự trỗi dậy (của một tình cảm...) Danh từ giống đực (văn học) sự trỗi...
  • Ressouvenance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự hồi tưởng Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) sự hồi tưởng La...
  • Ressuage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự nung chảy một phần (một hợp kim để tách một thành phần ra) 1.2 (kỹ...
  • Ressuer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (kỹ thuật) nung chảy một phần (một hợp kim để tách một thành phần ra) 1.2 Đổ mồ hôi Nội...
  • Ressui

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (săn bắn) chỗ phơi lông (của thú rừng sau trận mưa...) Danh từ giống đực (săn bắn)...
  • Ressulement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự bay hơi (của đất, hạt, cỏ khô...) Danh từ giống đực (nông nghiệp)...
  • Ressulvage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) sự kiểm tra lại toa xe Danh từ giống đực (đường sắt) sự kiểm tra lại...
  • Ressure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái rogue rogue
  • Ressurgir

    Mục lục 1 Nội động từ Nội động từ resurgir resurgir
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top