Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Retubage

Mục lục

Danh từ giống đực

(kỹ thuật) sự thay ống (của nồi hơi)

Xem thêm các từ khác

  • Retuber

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) thay ống (nồi hơi) Ngoại động từ (kỹ thuật) thay ống (nồi hơi)
  • Retziane

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) retzianit Danh từ giống cái (khoáng vật học) retzianit
  • Retâter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sờ lại, mó lại 2 Nội động từ 2.1 Lại nếm mùi (nghĩa bóng) Ngoại động từ Sờ lại,...
  • Reum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) hầm cá (trên tàu, thuyền) Danh từ giống đực (tiếng địa phương)...
  • Reun

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) hầm cá (trên tàu, thuyền) Danh từ giống đực (tiếng địa phương)...
  • Revaccination

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chủng lại Danh từ giống cái Sự chủng lại
  • Revacciner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chủng lại Ngoại động từ Chủng lại Revacciner un enfant chủng lại cho một em bé
  • Revaloir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đền đáp lại (điều ơn); trả miếng (điều oán) Ngoại động từ Đền đáp lại (điều...
  • Revalorisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khôi phục giá trị Danh từ giống cái Sự khôi phục giá trị Revalorisation d\'une monnaie...
  • Revaloriser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khôi phục giá trị Ngoại động từ Khôi phục giá trị Revaloriser le franc khôi phục giá trị...
  • Revanchard

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) phục thù 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thân mật) người có đầu óc phục thù Tính từ (thân...
  • Revancharde

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) phục thù 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thân mật) người có đầu óc phục thù Tính từ (thân...
  • Revanche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trả thù, sự phục thù 1.2 (thể dục thể thao; (đánh bài), (đánh cờ)) ván đánh gỡ;...
  • Revascularisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật tạo mạch máu mới Danh từ giống cái (y học) thủ thuật tạo mạch máu...
  • Revasculariser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (y học) tạo mạch máu mới cho (một cơ quan) Ngoại động từ (y học) tạo mạch máu mới cho...
  • Revenant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) dễ ưa 1.2 Hiện hồn về 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (thân mật) người mới về (sau...
  • Revenant-bon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thương nghiệp) tiền lời, lãi Danh từ giống đực (thương nghiệp) tiền lời, lãi
  • Revenante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) dễ ưa 1.2 Hiện hồn về 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (thân mật) người mới về (sau...
  • Revendeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người bán lại; người bán lại đồ cũ 1.2 Người bán lẻ Danh từ giống đực Người...
  • Revendicateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đòi, yêu sách 1.2 Danh từ 1.3 Người đòi, người yêu sách 1.4 (y học) người bị hoang tưởng bắt đền...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top