- Từ điển Pháp - Việt
Revient
Xem thêm các từ khác
-
Revif
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hồi lại, sự phục hồi 1.2 (hàng hải) lúc triều lên Danh từ giống đực Sự hồi... -
Revigoration
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lấy lại sức mạnh, sự lấy lại sức cường tráng Danh từ giống cái Sự lấy lại... -
Revigorer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho mạnh mẽ lại, làm cho khỏe lại Ngoại động từ Làm cho mạnh mẽ lại, làm cho khỏe... -
Revirage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự định kỳ gọt vỏ (của pho mát) Danh từ giống đực Sự định kỳ gọt vỏ (của pho... -
Revirement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự quay ngoặt, sự thay đổi hoàn toàn Danh từ giống đực Sự quay ngoặt, sự thay đổi... -
Revisser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vít chặn lại Ngoại động từ Vít chặn lại -
Revitaliser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tiếp sức sống mới, phục hoạt Ngoại động từ Tiếp sức sống mới, phục hoạt -
Revivification
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phục hưng, sự phục hồi 1.2 (kỹ thuật) sự tái sinh Danh từ giống cái Sự phục hưng,... -
Revivifier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phục hưng, phục hồi 1.2 ( hóa học, từ cũ nghĩa cũ) tái sinh Ngoại động từ Phục hưng, phục... -
Reviviscence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) khả năng sống lại, khả năng hồi sinh 1.2 (văn học) sự hồi lại Danh từ... -
Reviviscent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) sống lại được, hồi sinh được Tính từ (sinh vật học) sống lại được, hồi sinh... -
Reviviscible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) sống lại được, hồi sinh được Tính từ (sinh vật học) sống lại được, hồi sinh... -
Revivre
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Sống lại 1.2 Như sống lại, như thấy được 2 Ngoại động từ 2.1 Sống lại Nội động từ... -
Revoici
Mục lục 1 Giới từ, phó từ 1.1 (thân mật) lại đây này, lại đây rồi Giới từ, phó từ (thân mật) lại đây này, lại... -
Revoir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thấy lại, gặp lại 1.2 Trở về 1.3 Xem lại Ngoại động từ Thấy lại, gặp lại Revoir un... -
Revoler
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nhanh chóng trở lại 1.2 Bay lại 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) bay về 1.4 Ngoại động từ 1.5 Ăn... -
Revolver
Mục lục 1 Bản mẫu:Revolver 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Súng lục 1.3 (kỹ thuật) rêvonve Bản mẫu:Revolver Danh từ giống đực... -
Revomir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lại mửa ra, lại nôn ra Ngoại động từ Lại mửa ra, lại nôn ra -
Revoter
Mục lục 1 Động từ 1.1 Bỏ hiếu lại; bầu lại; biểu quyết lại Động từ Bỏ hiếu lại; bầu lại; biểu quyết lại
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.