Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Rhinite

Mục lục

Danh từ giống cái

(y học) viêm mũi

Xem thêm các từ khác

  • Rhino-pharyngien

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ rhinopharynx rhinopharynx
  • Rhinobatos

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá đuối dài Danh từ giống đực (động vật học) cá đuối dài
  • Rhinobronchite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm mũi - phế quản Danh từ giống cái (y học) viêm mũi - phế quản
  • Rhinocéros

    Danh từ giống đực (động vật học) con tê giác (động vật học) bọ tê giác (sâu bọ cánh cứng)
  • Rhinolalie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) giọng mũi Danh từ giống cái (y học) giọng mũi
  • Rhinolaryngite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm mũi - thanh quản Danh từ giống cái (y học) viêm mũi - thanh quản
  • Rhinologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) khoa mũi Danh từ giống cái (y học) khoa mũi
  • Rhinolophe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) dơi lá mũi Danh từ giống đực (động vật học) dơi lá mũi
  • Rhinopharyngite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm mũi - hầu Danh từ giống cái (y học) viêm mũi - hầu
  • Rhinopharynx

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) mũi - hầu Danh từ giống đực (giải phẫu) mũi - hầu
  • Rhinophonie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự vang giọng mũi Danh từ giống cái (y học) sự vang giọng mũi
  • Rhinophyma

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) khỉ mũi Danh từ giống đực (động vật học) khỉ mũi
  • Rhinoplastie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật tạo hình mũi Danh từ giống cái (y học) thủ thuật tạo hình mũi
  • Rhinoplastique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) tạo hình mũi Tính từ (y học) tạo hình mũi
  • Rhinopome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) dơi mõm Danh từ giống đực (động vật học) dơi mõm
  • Rhinorragie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự chảy máu mũi, sự chảy máu cam Danh từ giống cái (y học) sự chảy máu mũi,...
  • Rhinoscopie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) phép soi mũi Danh từ giống cái (y học) phép soi mũi
  • Rhinotomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật mở mũi Danh từ giống cái (y học) thủ thuật mở mũi
  • Rhipidure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chim rẻ quạt Danh từ giống cái (động vật học) chim rẻ quạt
  • Rhizalyse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự tiêu chân răng Danh từ giống cái (y học) sự tiêu chân răng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top