Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Rhodier

Mục lục

Ngoại động từ

Mạ rođi

Xem thêm các từ khác

  • Rhodinol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) rođinola Danh từ giống đực ( hóa học) rođinola
  • Rhodique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) rođic Tính từ ( hóa học) rođic Anhydride rhodique anhiđric rođic
  • Rhodite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) rođit Danh từ giống cái (khoáng vật học) rođit
  • Rhodium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) rođi Danh từ giống đực ( hóa học) rođi
  • Rhodizite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) rođizit Danh từ giống cái (khoáng vật học) rođizit
  • Rhodié

    Tính từ Có rođi Platine rodié plantin có rođi
  • Rhodochrosite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) rođocrozit Danh từ giống cái (khoáng vật học) rođocrozit
  • Rhododendron

    Mục lục 1 Bản mẫu:Rhododendrons 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thực vật học) cây đỗ quyên Bản mẫu:Rhododendrons Danh từ giống...
  • Rhodographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa hoa hồng (nghiên cứu về hoa hồng) Danh từ giống cái Khoa hoa hồng (nghiên cứu về hoa...
  • Rhodolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) rođolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) rođolit
  • Rhodonite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) rođonit Danh từ giống cái (khoáng vật học) rođonit
  • Rhodopsine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) rođopxin Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học) rođopxin
  • Rhodotilite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) rođotilit Danh từ giống cái (khoáng vật học) rođotilit
  • Rhodoïd

    Danh từ giống đực (kỹ thuật) rođoit (chất dẻo)
  • Rhodusite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) rođuzit Danh từ giống cái (khoáng vật học) rođuzit
  • Rhoeadales

    Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều Danh từ giống cái số nhiều paravérales paravérales
  • Rhombe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) hình thoi 2 Tính từ 2.1 (khoáng vật học) (có) hình thoi 2.2 Đồng âm Rhumb....
  • Rhombencéphale

    Danh từ giống đực (giải phẫu) học não sau
  • Rhombiforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình thoi Tính từ (có) hình thoi
  • Rhombique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (khoáng vật học) (có) hình thoi Tính từ (khoáng vật học) (có) hình thoi orthorhombique orthorhombique
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top