Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Rhombe

Mục lục

Danh từ giống đực

(từ cũ, nghĩa cũ) hình thoi

Tính từ

(khoáng vật học) (có) hình thoi
Cristal à faces rhombes
tinh thể mặt hình thoi
Đồng âm Rhumb.

Xem thêm các từ khác

  • Rhombencéphale

    Danh từ giống đực (giải phẫu) học não sau
  • Rhombiforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình thoi Tính từ (có) hình thoi
  • Rhombique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (khoáng vật học) (có) hình thoi Tính từ (khoáng vật học) (có) hình thoi orthorhombique orthorhombique
  • Rhomboïdal

    Tính từ (có) hình bình hành
  • Rhomboïde

    Danh từ giống đực (giải phẫu) học cơ thoi (từ cũ, nghĩa cũ) hình bình hành
  • Rhonchus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) ran ngáy Danh từ giống đực (y học) ran ngáy
  • Rhotacisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) hiện tượng r hóa 1.2 (y học) chứng ngọng r Danh từ giống đực (ngôn ngữ...
  • Rhovyl

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải rovin (vải tổng hợp) Danh từ giống đực Vải rovin (vải tổng hợp)
  • Rhubarbe

    Mục lục 1 Bản mẫu:Rhubarbe 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (thực vật học) cây đại hoàng Bản mẫu:Rhubarbe Danh từ giống cái (thực...
  • Rhum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu rom 1.2 Đồng âm Rom. Danh từ giống đực Rượu rom Đồng âm Rom.
  • Rhumatisant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) bị thấp khớp 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (y học) ngưòi bị thấp khớp Tính từ (y học) bị...
  • Rhumatisante

    Mục lục 1 Xem rhumatisant Xem rhumatisant
  • Rhumatismal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) thấp khớp Tính từ (y học) thấp khớp Douleur rhumatismale đau thấp khớp
  • Rhumatismale

    Mục lục 1 Xem rhumatismal Xem rhumatismal
  • Rhumatisme

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (y học) bệnh thấp khớp, bệnh thấp Danh từ (y học) bệnh thấp khớp, bệnh thấp
  • Rhumatologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) khoa thấp khớp Danh từ giống cái (y học) khoa thấp khớp
  • Rhumatologue

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (y học) thầy thuốc khoa thấp khớp Danh từ (y học) thầy thuốc khoa thấp khớp
  • Rhumatoïde

    Tính từ (y học) (có) dạng thấp khớp Douleur rhumatoïde đau dạng thấp khớp
  • Rhumb

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) rum (khoảng chia địa bàn bằng J r 15 \') 1.2 Đồng âm Rhomb. Danh từ giống đực...
  • Rhumbatron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( rađiô) rumbatron (máy tạo dao động cao tần) Danh từ giống đực ( rađiô) rumbatron (máy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top