- Từ điển Pháp - Việt
Riboter
Xem thêm các từ khác
- 
                                RiboteurMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) kẻ thích nhậu nhẹt Danh từ giống đực (thông tục) kẻ thích nhậu nhẹt
- 
                                RibouisMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục; từ cũ, nghĩa cũ) giày cà khổ, giày Danh từ giống đực (thông tục; từ cũ,...
- 
                                RiboulantMục lục 1 Tính từ Tính từ Yeux riboulants ) (thân mật) mắt trợn tròn (vì ngạc nhiên)
- 
                                RiboulanteMục lục 1 Xem riboulant Xem riboulant
- 
                                RibouldingueMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) cuộc truy hoan Danh từ giống cái (thông tục) cuộc truy hoan
- 
                                RiboulerMục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật, từ cũ, nghĩa cũ) trợn tròn (mắt) Ngoại động từ (thân mật, từ cũ, nghĩa cũ)...
- 
                                Ric-racMục lục 1 Phó ngữ 1.1 (thân mật) rất đúng, rất chính xác Phó ngữ (thân mật) rất đúng, rất chính xác C\'est compté ric-rac...
- 
                                RicainMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) người Hoa Kỳ Danh từ giống đực (thông tục) người Hoa Kỳ
- 
                                RicanementMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cười khuẩy 1.2 Sự cười ngờ nghệch; sự cười ngượng nghịu Danh từ giống đực...
- 
                                RicanerMục lục 1 Nội động từ 1.1 Cười khuẩy 1.2 Cười ngờ nghệch; cười ngượng nghịu Nội động từ Cười khuẩy Cười ngờ...
- 
                                RicanerieMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái cười khuẩy 1.2 Cái cười ngờ nghệch; cái cười ngượng nghịu Danh từ giống cái Cái...
- 
                                RicaneurMục lục 1 Tính từ 1.1 Cười khuẩy 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Kẻ cười khuẩy Tính từ Cười khuẩy Danh từ giống đực...
- 
                                RicaneuseMục lục 1 Xem ricaneur Xem ricaneur
- 
                                RicciaMục lục 1 Xem riccie Xem riccie
- 
                                RiccieMục lục 1 Danh từ giống cái, * danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) rêu rích (một loại rêu tản) Danh từ giống cái,...
- 
                                RichardMục lục 1 Danh từ 1.1 (thân mật) (thường mỉa mai) nhà giàu Danh từ (thân mật) (thường mỉa mai) nhà giàu
- 
                                RichardeMục lục 1 Xem richard Xem richard
- 
                                RicheMục lục 1 Tính từ 1.1 Giàu 1.2 Màu mỡ (đất) 1.3 Phong phú, dồi dào 1.4 Sang trọng 1.5 (thông tục) có giá trị, rất hay 1.6...
- 
                                RichelieuMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giày đế thấp Danh từ giống đực Giày đế thấp
- 
                                RichementMục lục 1 Phó từ 1.1 Giàu, nhiều 1.2 Sang trọng 1.3 Ở nơi giàu có 1.4 Phản nghĩa Pauvrement. Phó từ Giàu, nhiều Richement doué...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                