Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Riccia

Mục lục

Xem riccie

Xem thêm các từ khác

  • Riccie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái, * danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) rêu rích (một loại rêu tản) Danh từ giống cái,...
  • Richard

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thân mật) (thường mỉa mai) nhà giàu Danh từ (thân mật) (thường mỉa mai) nhà giàu
  • Richarde

    Mục lục 1 Xem richard Xem richard
  • Riche

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giàu 1.2 Màu mỡ (đất) 1.3 Phong phú, dồi dào 1.4 Sang trọng 1.5 (thông tục) có giá trị, rất hay 1.6...
  • Richelieu

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giày đế thấp Danh từ giống đực Giày đế thấp
  • Richement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Giàu, nhiều 1.2 Sang trọng 1.3 Ở nơi giàu có 1.4 Phản nghĩa Pauvrement. Phó từ Giàu, nhiều Richement doué...
  • Richesse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giàu có, sự giàu sang 1.2 Tính màu mỡ 1.3 Sự giàu, sự phong phú, sự dồi dào 1.4 Sự...
  • Richi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực rishi rishi
  • Richissime

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) giàu hết sức, giàu sụ Tính từ (thân mật) giàu hết sức, giàu sụ Un banquier richissime...
  • Ricin

    Mục lục 1 Bản mẫu:Ricin 2 Danh từ giống đực 2.1 (thực vật học) cây thầu dầu Bản mẫu:Ricin Danh từ giống đực (thực...
  • Riciné

    Tính từ (dược học) (có) dầu thầu dầu
  • Rickardite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) ricacđit Danh từ giống cái (khoáng vật học) ricacđit
  • Ricketisiose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh (do) ricketxi, bệnh trùng rận Danh từ giống cái (y học) bệnh (do) ricketxi, bệnh...
  • Rickettsie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ricketxi, trùng rận (vi sinh vật gây một số bệnh) Danh từ giống cái Ricketxi, trùng rận (vi...
  • Ricocher

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nảy thia lia Nội động từ Nảy thia lia Faire ricocher un caillou sur l\'eau ném thia lia hòn đá trên...
  • Ricochet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nảy thia lia Danh từ giống đực Sự nảy thia lia La pierre lancée fait des ricochets sur l\'eau...
  • Ricotta

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Pho mát ricota (của ý) Danh từ giống cái Pho mát ricota (của ý)
  • Rictus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhếch mép 1.2 (y học) sự cười nhăn Danh từ giống đực Sự nhếch mép Un rictus moqueur...
  • Ridage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) sự căng (dây siết buồm) Danh từ giống đực (hàng hải) sự căng (dây siết...
  • Ridain

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nếp đất đáy biển Danh từ giống đực Nếp đất đáy biển
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top