- Từ điển Pháp - Việt
Ronchonner
Xem thêm các từ khác
-
Ronchonneur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) hay càu nhàu, hay cằn nhằn 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thân mật) người hay càu nhàu, người... -
Ronchonneuse
Mục lục 1 Xem ronchonneur Xem ronchonneur -
Ronchonnot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sĩ quan hay càu nhàu Danh từ giống đực Sĩ quan hay càu nhàu -
Ronchonot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sĩ quan hay càu nhàu Danh từ giống đực Sĩ quan hay càu nhàu -
Ronchus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) ran ngáy Danh từ giống đực (y học) ran ngáy -
Roncier
Mục lục 1 Danh từ (giống đực, giống cái) 1.1 Bụi ngấy Danh từ (giống đực, giống cái) Bụi ngấy -
Roncière
Danh từ (giống đực, giống cái) Bụi ngấy -
Roncone
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) mâu có ngạnh (vũ khí) Danh từ giống đực (sử học) mâu có ngạnh (vũ khí) -
Rond
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tròn 1.2 Tròn trĩnh 1.3 (thân mật) tròn trùng trục 1.4 (thông tục) say rượu 2 Phó từ 2.1 Đều đặn... -
Rond-point
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bồn tròn ngã tư (ngã năm, ngã sáu...), bồn giao điểm hoa thị Danh từ giống đực Bồn... -
Rondache
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) cái khiên tròn Danh từ giống cái (sử học) cái khiên tròn -
Rondachier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) lính mang khiên tròn Danh từ giống đực (sử học) lính mang khiên tròn -
Rondade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lấy đà (khi nhào lộn) Danh từ giống cái Sự lấy đà (khi nhào lộn) -
Ronde
Mục lục 1 Xem rond Xem rond -
Ronde-bosse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bức chạm nổi cao Danh từ giống cái Bức chạm nổi cao -
Ronde-de-cuir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật, nghĩa xấu) người cạo giấy Danh từ giống đực (thân mật, nghĩa xấu) người... -
Rondeau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rôngđô (thể thơ, điệu nhạc) 1.2 (nông nghiệp) trục lăn nén đất gieo 1.3 Xẻng xúc bánh... -
Rondel
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực rondeau rondeau -
Rondelet
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) tròn trĩnh 1.2 (nghĩa bóng) kha khá 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Que nhồi yên ngựa Tính từ... -
Rondeletia
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây liên tiền Danh từ giống đực (thực vật học) cây liên tiền
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.