- Từ điển Pháp - Việt
Roncière
Danh từ (giống đực, giống cái)
Bụi ngấy
Xem thêm các từ khác
- 
                                RonconeMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) mâu có ngạnh (vũ khí) Danh từ giống đực (sử học) mâu có ngạnh (vũ khí)
- 
                                RondMục lục 1 Tính từ 1.1 Tròn 1.2 Tròn trĩnh 1.3 (thân mật) tròn trùng trục 1.4 (thông tục) say rượu 2 Phó từ 2.1 Đều đặn...
- 
                                Rond-pointMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bồn tròn ngã tư (ngã năm, ngã sáu...), bồn giao điểm hoa thị Danh từ giống đực Bồn...
- 
                                RondacheMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) cái khiên tròn Danh từ giống cái (sử học) cái khiên tròn
- 
                                RondachierMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) lính mang khiên tròn Danh từ giống đực (sử học) lính mang khiên tròn
- 
                                RondadeMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lấy đà (khi nhào lộn) Danh từ giống cái Sự lấy đà (khi nhào lộn)
- 
                                RondeMục lục 1 Xem rond Xem rond
- 
                                Ronde-bosseMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bức chạm nổi cao Danh từ giống cái Bức chạm nổi cao
- 
                                Ronde-de-cuirMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật, nghĩa xấu) người cạo giấy Danh từ giống đực (thân mật, nghĩa xấu) người...
- 
                                RondeauMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rôngđô (thể thơ, điệu nhạc) 1.2 (nông nghiệp) trục lăn nén đất gieo 1.3 Xẻng xúc bánh...
- 
                                RondelMục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực rondeau rondeau
- 
                                RondeletMục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) tròn trĩnh 1.2 (nghĩa bóng) kha khá 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Que nhồi yên ngựa Tính từ...
- 
                                RondeletiaMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây liên tiền Danh từ giống đực (thực vật học) cây liên tiền
- 
                                RondeletteMục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) tròn trĩnh 1.2 (nghĩa bóng) kha khá 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Que nhồi yên ngựa Tính từ...
- 
                                RondelleMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) vòng đệm 1.2 Khoanh nhỏ 1.3 (sử học) cái khiên tròn Danh từ giống cái (kỹ thuật)...
- 
                                RondeloteMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây bách cước ngô công Danh từ giống cái (thực vật học) cây bách cước...
- 
                                RondementMục lục 1 Phó từ 1.1 Mau lẹ 1.2 Thẳng thắn 1.3 Phản nghĩa Mollement. Hypocritement. Phó từ Mau lẹ Affaire menée rondement việc...
- 
                                RondeurMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trạng thái tròn 1.2 Sự tròn trĩnh; bộ phận tròn trặn 1.3 Sự thẳng thắn 1.4 Phản nghĩa...
- 
                                RondieMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) trục cuộn ống chì Danh từ giống cái (kỹ thuật) trục cuộn ống chì
- 
                                RondierMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây thốt nốt Danh từ giống đực (thực vật học) cây thốt nốt
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                