- Từ điển Pháp - Việt
Rossignol
|
Bản mẫu:Rossignol
Danh từ giống đực
(động vật học) chim sơn ca
Cái móc mở khóa
Bệnh loét ngón tay (của thợ thuộc da)
(thân mật) sách ế; hàng ế
Xem thêm các từ khác
-
Rossignole
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) chim sơn ca mái Danh từ giống cái (thân mật) chim sơn ca mái -
Rossinante
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) con nghẽo, ngựa gầy Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) con nghẽo, ngựa... -
Rossolis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu roxoli, rượu hoa hồng Danh từ giống đực Rượu roxoli, rượu hoa hồng -
Rossée
Danh từ giống cái (thân mật) trận đòn Recevoir une rossée bị một trận đòn -
Rostellum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) mỏ Danh từ giống đực (thực vật học) mỏ -
Rostral
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) (có) hình mũi tàu Tính từ (sử học) (có) hình mũi tàu colonne rostrale cột trang trí mũi tàu... -
Rostrale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) (có) hình mũi tàu Tính từ (sử học) (có) hình mũi tàu colonne rostrale cột trang trí mũi tàu... -
Rostre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) mỏ (của một số động vật thân giáp); vòi chích (của một số sâu... -
Rosâtre
Tính từ Hồng hồng -
Rosée
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phớt hồng 2 Danh từ giống đực 2.1 Rượu vang màu phớt hồng Tính từ Phớt hồng Teint rosé màu da... -
Roséole
Danh từ giống cái (y học) ban đào roséole ortiée (y học) mày đay -
Rot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) sự ợ 1.2 Bệnh thối quả (ở cây) Danh từ giống đực (thông tục) sự ợ... -
Rotacé
Tính từ (thực vật học) (có) hình bánh xe -
Rotala
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây vảy ốc Danh từ giống đực (thực vật học) cây vảy ốc -
Rotang
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây mây Danh từ giống đực (thực vật học) cây mây -
Rotangle
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực rotengle rotengle -
Rotarien
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hội viên câu lạc bộ Bánh xe vàng (ở Anh, Mỹ) Danh từ giống đực Hội viên câu lạc bộ... -
Rotary
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) máy khoan quay 1.2 Hệ thống dây nói tự động quay Danh từ giống đực (kỹ thuật)... -
Rotateur
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Muscle rotateur ) (giải phẫu) cơ quay -
Rotatif
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Moteur rotatif ) động cơ quay mouvement rotatif ) chuyển động quay
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.