- Từ điển Pháp - Việt
S'abouler
|
Tự động từ
(thông tục) đến
Xem thêm các từ khác
-
S'abraser
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bị mòn Tự động từ Bị mòn Pièce qui s\'abrase chi tiết bị mòn. -
S'abriter
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Trú, trú ẩn, núp 1.2 Phản nghĩa Découvrir, exposer Tự động từ Trú, trú ẩn, núp S\'abriter de la... -
S'abrutir
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Trở thành u mê, mụ người đi Tự động từ Trở thành u mê, mụ người đi S\'abrutir de travail... -
S'absenter
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Vắng mặt, đi vắng 1.2 Phản nghĩa Demeurer Tự động từ Vắng mặt, đi vắng Demander la permission... -
S'absorber
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Mải mê Tự động từ Mải mê S\'absorber dans la lecture mải mê đọc sách. -
S'abstenir
Mục lục 1 s\'abstenir //--> </SCRIPT> </HEAD> <BODY BGCOLOR=\"9C8772\" TOPMARGIN=\"5\" MARGINHEIGHT=\"0\" BACKGROUND=\"/webdict/texture.gif\"... -
S'abstraire
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tách mình (về tinh thần) Tự động từ Tách mình (về tinh thần) S\'abstraire complètement au milieu... -
S'abuser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lầm Ngoại động từ Lầm C\'est si je ne m\'abuse la première fois nếu tôi không lầm, thì đó là... -
S'acagnarder
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Biếng nhác Tự động từ Biếng nhác -
S'accentuer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tăng lên; rõ nét hơn, nổi bật lên Tự động từ Tăng lên; rõ nét hơn, nổi bật lên Le froid... -
S'acclimater
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Quen thủy thổ; làm quen 1.2 Nhập vào, [được đưa [vào Tự động từ Quen thủy thổ; làm quen... -
S'accointer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (xấu) có quan hệ lui tới Tự động từ (xấu) có quan hệ lui tới S\'accointer avec quelqu\'un có... -
S'accommoder
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Vui lòng, bằng lòng vậy 1.2 Tập làm quen với 1.3 (sinh vật học) điều tiết (mắt) Tự động... -
S'accompagner
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Có kèm theo Tự động từ Có kèm theo Une fièvre qui s\'accompagne de toux sốt có kèm theo ho -
S'accomplir
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Được thực hiện, xảy ra; thành sự thật Tự động từ Được thực hiện, xảy ra; thành sự... -
S'accorder
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nhất trí với nhau Tự động từ Nhất trí với nhau -
S'accoter
Mục lục 1 Tự độngtừ 1.1 Dựa, tựa Tự độngtừ Dựa, tựa S\'accoter contre un mur dựa vào tường. -
S'accouder
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chống khuỷu tay Tự động từ Chống khuỷu tay S\'accouder sur la table chống khuỷu tay lên bàn -
S'accouppler
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Giao cấu (động vật) Tự động từ Giao cấu (động vật) -
S'accoutrer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Ăn mặc lố lăng. Tự động từ Ăn mặc lố lăng.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.