- Từ điển Pháp - Việt
S'entendre
Các từ tiếp theo
-
S'enthousiasmer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lấy làm phấn khởi 1.2 Tỏ nhiệt tình 1.3 Phản nghĩa Dégo‰ter, désenchanter, ennuyer, refroidir. Tự... -
S'enticher
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Say đắm, mê say 1.2 Phản nghĩa Dégo‰ter, détacher. Tự động từ Say đắm, mê say S\'enticher d\'une... -
S'entourer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Có quanh mình, tập hợp quanh mình 1.2 Phản nghĩa Abandonner. Tự động từ Có quanh mình, tập hợp... -
S'entr'aimer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Yêu nhau Tự động từ Yêu nhau -
S'entr'ouvrir
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Hé mở (ra) Tự động từ Hé mở (ra) -
S'entraccorder
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) hợp ý nhau Tự động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) hợp ý nhau Les amis... -
S'entraccuser
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tố cáo lẫn nhau Tự động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tố cáo lẫn... -
S'entradmirer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tâng bốc lẫn nhau Tự động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tâng bốc... -
S'entraider
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Giúp đỡ lẫn nhau, tương trợ 1.2 Phản nghĩa Combattre ( se) Tự động từ Giúp đỡ lẫn nhau, tương... -
S'entre-frapper
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) đánh nhau Tự động từ (từ cũ, nghĩa cũ) đánh nhau
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Map of the World
639 lượt xemA Workshop
1.842 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.191 lượt xemCars
1.981 lượt xemThe Living room
1.309 lượt xemThe U.S. Postal System
144 lượt xemHouses
2.219 lượt xemPlants and Trees
605 lượt xemFish and Reptiles
2.174 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"