- Từ điển Pháp - Việt
S'impatroniser
|
Tự động từ
Tự đặt mình làm chủ
- Il s'impatronise chez son ami
- nó tự đặt mình làm chủ ở nhà bạn nó
Các từ tiếp theo
-
S'implanter
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nhập vào, đến ở Tự động từ Nhập vào, đến ở S\'implanter chez une amie đến ở nhà một... -
S'imposer
Mục lục 1 Tự dộng từ 1.1 Buộc phải nhận mình 1.2 Tự đặt cho mình 1.3 Cần thiết Tự dộng từ Buộc phải nhận mình S\'imposer... -
S'incarner
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Hóa thân, hiện thân 1.2 (được) thể hiện 1.3 (y học) thụt vào thịt (móng) Tự động từ Hóa... -
S'incliner
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nghiêng 1.2 Nghiêng mình, cúi đầu 1.3 Chịu khuất phục, chịu thua, tuân theo Tự động từ Nghiêng... -
S'incruster
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Ăn sâu vào 1.2 (thân mật) ở lì lại 1.3 (kỹ thuật) phủ cáu cặn, đóng cáu cặn Tự động từ... -
S'indigner
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Phẫn nộ 1.2 Phản nghĩa Enthousiasmer ( s\') Tự động từ Phẫn nộ S\'indigner contre l\'injustice phẫn... -
S'individualiser
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Cá biệt hóa Tự động từ Cá biệt hóa -
S'indurer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (y học) hóa cứng Tự động từ (y học) hóa cứng -
S'industrialiser
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Công nghiệp hóa Tự động từ Công nghiệp hóa Pays qui s\'industrialise rapidement nước công nghiệp... -
S'infatuer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự phụ, tự cao tự đại 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) say đắm, ham chuộng Tự động từ Tự phụ,...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Sports Verbs
169 lượt xemSeasonal Verbs
1.323 lượt xemNeighborhood Parks
337 lượt xemMusical Instruments
2.188 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemMammals I
445 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemIn Port
192 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mọi người ạ.Mọi người có thể giúp em dịch nghĩa của các từ "orbital floor and roof and orbital plate". Em học chuyên ngành mà lên gg dịch không hiểu. Cảm ơn a/c nhiều
-
chào mọi người ạ mọi người hiểu được "xu thế là gì không ạ" giải thích cụ thể. Bời vì tra gg mà e đọc vẫn ko hiểu đc xu thế nghĩa là gì ạ huhu<33 nếu đc chân thành cảm ơn các a/c nhìu lm ạ
-
Chào mọi người,Xin giúp em dịch cụm "a refundable employment tax credit" trong câu sau với ạ "The federal government established the Employee Retention Credit (ERC) to provide a refundable employment tax credit to help businesses with the cost of keeping staff employed." Em dịch là Quỹ tín dụng hoàn thuế nhân công- dịch vậy xong thấy mình đọc còn không hiểu =)) Cảm ơn mọi người
-
18. This is the woman ________ the artist said posed as a model for the painting.A. whoB. whomC. whoseD. whichCHo em xin đáp án và giải thích ạ. Many thanks
-
em xin đáp án và giải thích ạ1 my uncle went out of the house.............agoA an hour's half B a half of hour C half an hour D a half hour
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((