Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Saccade

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự giật mạnh cương ngựa
Cái giật

Xem thêm các từ khác

  • Saccader

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giật cương 1.2 Làm cho giật giật, làm đứt khúc Ngoại động từ Giật cương Saccader un cheval...
  • Saccage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cướp phá, sự phá phách Danh từ giống đực Sự cướp phá, sự phá phách Saccage d\'une...
  • Saccagement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự cướp phá Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) sự cướp phá
  • Saccager

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cướp phá, phá phách Ngoại động từ Cướp phá, phá phách Saccager une ville cướp phá một thành...
  • Saccageur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ cướp phá, kẻ phá phách Danh từ giống đực Kẻ cướp phá, kẻ phá phách
  • Saccageuse

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ cướp phá, kẻ phá phách Danh từ giống đực Kẻ cướp phá, kẻ phá phách
  • Saccharase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sacaraza Danh từ giống cái (sinh vật học) sacaraza
  • Saccharate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) sacarat Danh từ giống đực ( hóa học) sacarat
  • Sacchareuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như đường, (có) dạng đường Tính từ Như đường, (có) dạng đường
  • Sacchareux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như đường, (có) dạng đường Tính từ Như đường, (có) dạng đường
  • Saccharide

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) sacarit Danh từ giống đực ( hóa học) sacarit
  • Saccharifiable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) có thể đường hóa Tính từ ( hóa học) có thể đường hóa
  • Saccharificateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy đường hóa Danh từ giống đực Máy đường hóa
  • Saccharification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) sự đường hóa Danh từ giống cái ( hóa học) sự đường hóa
  • Saccharifier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 ( hóa học) đường hóa Ngoại động từ ( hóa học) đường hóa
  • Saccharifère

    Tính từ Có đường Plante saccharifère cây có đường
  • Saccharin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) loại đường Tính từ (thuộc) loại đường
  • Saccharine

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) loại đường Tính từ (thuộc) loại đường
  • Saccharique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide saccharique ) ( hóa học) axit sacaric
  • Saccharite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) sacarit Danh từ giống cái (khoáng vật học) sacarit
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top