Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Saint-nectaire

Mục lục

Danh từ giống đực ( không đổi)

Pho mát xanh necte

Xem thêm các từ khác

  • Saint-office

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Saint-Office ) Giáo đoàn thành tín
  • Saint-paulin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Pho mát xanh pôlanh Danh từ giống đực ( không đổi) Pho mát xanh pôlanh
  • Saint-pierre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (động vật học) cá dây Danh từ giống đực ( không đổi) (động vật học)...
  • Saint-simonien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Người theo chủ nghĩa Xanh Xi-mông Tính từ saint-simonisme saint-simonisme Danh từ...
  • Saint-simonienne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Người theo chủ nghĩa Xanh Xi-mông Tính từ saint-simonisme saint-simonisme Danh từ...
  • Saint-simonisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa Xanh Xi-mông Danh từ giống đực Chủ nghĩa Xanh Xi-mông
  • Saint-synode

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hội đồng giáo hội tối cao ( Nga) Danh từ giống đực Hội đồng giáo hội tối cao ( Nga)
  • Sainte

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái saint saint
  • Sainte-barbe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) kho thuốc súng (của hải quân) Danh từ giống cái (sử học) kho thuốc súng (của...
  • Sainte-nitouche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kẻ vờ ngây thơ Danh từ giống cái Kẻ vờ ngây thơ
  • Saintement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Như thánh, thần thánh Phó từ Như thánh, thần thánh Vivre saintement sống như thánh
  • Saique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuyền hai cột buồm (ở Cận Đông) Danh từ giống cái Thuyền hai cột buồm (ở Cận Đông)
  • Saisi

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị tịch biên; bị tịch thu 1.2 Bị tịch biên của cải (người) 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Người...
  • Saisie

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị tịch biên; bị tịch thu 1.2 Bị tịch biên của cải (người) 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Người...
  • Saisie-brandon

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự tịch thu hoa màu chưa thu hoạch Danh từ giống cái (luật học, pháp...
  • Saisie-gagerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự tịch biên bảo lãnh Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) sự...
  • Saisine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) quyền thừa kế tức thì 1.2 (hàng hải) dây giữ, dây buộc Danh từ giống...
  • Saisir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy 1.2 Cầm (một đồ vật để sử dụng) 1.3 Chiếm lấy 1.4 Nắm...
  • Saisissable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể lấy được 1.2 (luật học, pháp lý) có thể tịch biên; có thể tịch thu 1.3 Có thể nắm được,...
  • Saisissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đột ngột, thình lình 1.2 Làm xúc động, cảm động 1.3 (luật học, pháp lý) tịch biên 1.4 Danh từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top