Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Saisie-brandon

Mục lục

Danh từ giống cái

(luật học, pháp lý) sự tịch thu hoa màu chưa thu hoạch

Xem thêm các từ khác

  • Saisie-gagerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự tịch biên bảo lãnh Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) sự...
  • Saisine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) quyền thừa kế tức thì 1.2 (hàng hải) dây giữ, dây buộc Danh từ giống...
  • Saisir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy 1.2 Cầm (một đồ vật để sử dụng) 1.3 Chiếm lấy 1.4 Nắm...
  • Saisissable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể lấy được 1.2 (luật học, pháp lý) có thể tịch biên; có thể tịch thu 1.3 Có thể nắm được,...
  • Saisissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đột ngột, thình lình 1.2 Làm xúc động, cảm động 1.3 (luật học, pháp lý) tịch biên 1.4 Danh từ...
  • Saisissante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đột ngột, thình lình 1.2 Làm xúc động, cảm động 1.3 (luật học, pháp lý) tịch biên 1.4 Danh từ...
  • Saisissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cảm giác lạnh đột ngột 1.2 Sự xúc động đột ngột Danh từ giống đực Cảm giác lạnh...
  • Saison

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mùa 1.2 Đợt dưỡng bệnh (ở suối nóng, ở nơi tắm biển...) Danh từ giống cái Mùa Les quatre...
  • Saisonner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Sai quả từng mùa Nội động từ Sai quả từng mùa
  • Saisonnier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Theo mùa, theo vụ; từng mùa, từng vụ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Thợ làm từng vụ Tính từ Theo mùa,...
  • Sajou

    Mục lục 1 Bản mẫu:Sajou 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) khỉ xồm Bản mẫu:Sajou Danh từ giống đực (động...
  • Saki

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) khỉ râu Danh từ giống đực saké saké Danh từ...
  • Sakieh

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xe nước (ở Ai Cập) Danh từ giống cái Xe nước (ở Ai Cập)
  • Salabre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vợt (bắt cá) Danh từ giống đực Vợt (bắt cá)
  • Salabrer

    Mục lục 1 Động từ 1.1 Bắt (cá) bằng vợt Động từ Bắt (cá) bằng vợt
  • Salace

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) dâm dục Tính từ (văn học) dâm dục
  • Salade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xà lách, rau sống 1.2 (thân mật) mớ lộn xộn 1.3 ( số nhiều) (thông tục) chuyện tầm bậy...
  • Saladero

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Da bò ướp muối Danh từ giống đực Da bò ướp muối
  • Saladier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bát trộn xà lách Danh từ giống đực Bát trộn xà lách Saladier de porcelaine bát trộn xà...
  • Salage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự muối 1.2 (sử học) thuê muối Danh từ giống đực Sự muối Salage de la viande sự muối...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top