Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Salarial

Mục lục

Tính từ

Xem salaire 1
Politique salariale
chính sách tiền công

Xem thêm các từ khác

  • Salariale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem salaire 1 Tính từ Xem salaire 1 Politique salariale chính sách tiền công
  • Salarias

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá thoi loi Danh từ giống đực (động vật học) cá thoi loi
  • Salariat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chế độ làm công 1.2 Thân phận làm công 1.3 Giới làm công Danh từ giống đực Chế độ...
  • Salarier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) trả tiền công cho (ai) Ngoại động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng)...
  • Salaud

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) đểu, đểu giả Danh từ giống đực (thông tục) đểu, đểu giả
  • Saldanite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xanđanit, alunogen Danh từ giống cái (khoáng vật học) xanđanit, alunogen
  • Sale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bẩn, bẩn thỉu 1.2 (thân mật) tồi tệ, rất khó chịu 1.3 Danh từ 1.4 Người bẩn 1.5 Phản nghĩa Net,...
  • Salement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Bẩn, bẩn thỉu 1.2 (thông tục) dữ, quá xá 1.3 Phản nghĩa Proprement. Phó từ Bẩn, bẩn thỉu Manger salement...
  • Salep

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bột lan củ Danh từ giống đực Bột lan củ
  • Saler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bỏ muối, cho muối vào 1.2 Muối, ướp muối 1.3 (thân mật) bán đắt 1.4 (thân mật) xử phạt...
  • Saleron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đáy lọ muối 1.2 Lọ muối cá nhân (của mỗi người ở bàn ăn) Danh từ giống đực Đáy...
  • Saleté

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bẩn thỉu, tính bẩn thỉu; đồ bẩn, rác rưởi, cứt 1.2 Sự thô bỉ, sự tục tĩu; hành...
  • Saleur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người muối (cá, thịt...) Danh từ Người muối (cá, thịt...)
  • Saleuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người muối (cá, thịt...) Danh từ Người muối (cá, thịt...)
  • Salicaire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây thiên khuất Danh từ giống cái (thực vật học) cây thiên khuất
  • Salicales

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) (thực vật học) bộ liễu Danh từ giống cái ( số nhiều) (thực vật học) bộ...
  • Salicine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) xalixin Danh từ giống cái ( hóa học) xalixin
  • Salicole

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm muối Tính từ Làm muối Travail salicole công việc làm muối
  • Salicoque

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) tôm hồng Danh từ giống cái (tiếng địa phương) tôm hồng
  • Salicorne

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây ngón biển Danh từ giống đực (thực vật học) cây ngón biển
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top