Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Salmonella

Mục lục

Danh từ giống cái ( không đổi)

Vi khuẩn xanmon

Xem thêm các từ khác

  • Salmoniculteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người nuôi cá hồi Danh từ giống đực Người nuôi cá hồi
  • Salmoniculture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề nuôi cá hồi Danh từ giống cái Nghề nuôi cá hồi
  • Saloir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thùng muối, vại muối (để muối thịt, cá...) Danh từ giống đực Thùng muối, vại muối...
  • Salol

    Mục lục 1 (dược học) xalon, fenila xalixilat (dược học) xalon, fenila xalixilat
  • Salon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phòng khách 1.2 Phòng 1.3 (sử học) phòng tiếp (các nhà văn nghệ) 1.4 Xã hội thượng lưu...
  • Salonard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) người quen mặt ở phòng tiếp (văn nghệ sĩ) Danh từ giống đực (thân mật)...
  • Salonnard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) người quen mặt ở phòng tiếp (văn nghệ sĩ) Danh từ giống đực (thân mật)...
  • Salonnier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà phê bình triển lãm mỹ thuật Danh từ giống đực Nhà phê bình triển lãm mỹ thuật
  • Saloon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quán rượu 1.2 Sòng bạc Danh từ giống đực Quán rượu Sòng bạc
  • Salop

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) đồ đểu Danh từ giống đực (thông tục) đồ đểu
  • Salopard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) đồ đểu Danh từ giống đực (thông tục) đồ đểu
  • Salope

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) đồ đĩ Danh từ giống cái (thông tục) đồ đĩ
  • Saloper

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thông tục) làm ẩu Ngoại động từ (thông tục) làm ẩu Saloper un travail làm ẩu một công...
  • Saloperie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) sự dơ dáy 1.2 (thông tục) điều dơ dáy, điều bậy bạ 1.3 Đồ vứt đi Danh...
  • Salopette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quần áo lao động (mặc ngoài quần áo (thường)) 1.2 Quần yếm (của trẻ em) Danh từ giống...
  • Salopiau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực saligaud saligaud
  • Salorge

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) kho muối Danh từ giống cái (tiếng địa phương) kho muối
  • Salpicon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thịt (để) nhồi; nhân bánh Danh từ giống đực Thịt (để) nhồi; nhân bánh
  • Salpingectomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt bỏ vòi Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt bỏ vòi
  • Salpingien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) vòi trứng Tính từ (giải phẫu) (thuộc) vòi trứng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top