Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Salope

Mục lục

Danh từ giống cái

(thông tục) đồ đĩ

Xem thêm các từ khác

  • Saloper

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thông tục) làm ẩu Ngoại động từ (thông tục) làm ẩu Saloper un travail làm ẩu một công...
  • Saloperie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) sự dơ dáy 1.2 (thông tục) điều dơ dáy, điều bậy bạ 1.3 Đồ vứt đi Danh...
  • Salopette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quần áo lao động (mặc ngoài quần áo (thường)) 1.2 Quần yếm (của trẻ em) Danh từ giống...
  • Salopiau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực saligaud saligaud
  • Salorge

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) kho muối Danh từ giống cái (tiếng địa phương) kho muối
  • Salpicon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thịt (để) nhồi; nhân bánh Danh từ giống đực Thịt (để) nhồi; nhân bánh
  • Salpingectomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt bỏ vòi Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt bỏ vòi
  • Salpingien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) vòi trứng Tính từ (giải phẫu) (thuộc) vòi trứng
  • Salpingienne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) vòi trứng Tính từ (giải phẫu) (thuộc) vòi trứng
  • Salpingite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm vòi trứng Danh từ giống cái (y học) viêm vòi trứng
  • Salpingo-ovarite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm vòi buồng trứng Danh từ giống cái (y học) viêm vòi buồng trứng
  • Salpingographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự chụp vòi trứng (bằng tia X) Danh từ giống cái (y học) sự chụp vòi trứng (bằng...
  • Salpingolyse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự gỡ vòi, sự bóc vòi trứng Danh từ giống cái (y học) sự gỡ vòi, sự bóc vòi...
  • Salpingostomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật mở thông vòi trứng Danh từ giống cái (y học) thủ thuật mở thông vòi...
  • Salpingotomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật mở vòi Danh từ giống cái (y học) thủ thuật mở vòi
  • Salpinx

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) kèn dài (cổ Hy Lạp) Danh từ giống đực (sử học) kèn dài (cổ Hy Lạp)
  • Salpêtrage

    Danh từ giống đực Sự hình thành xanpet
  • Salpêtre

    Danh từ giống đực (hóa học) xanpet (kali nitrat) (từ cũ, nghĩa cũ) tính nóng nảy; người nóng nảy
  • Salpêtrer

    Ngoại động từ Làm hình thành một lớp xanpet L\'humidité salpêtre les murs ẩm ướt làm cho trên mặt trường hình thành một...
  • Salpêtreux

    Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) phủ xanpet Mur salpêtreux tường phủ xanpet
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top