Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Salpêtrer

Ngoại động từ

Làm hình thành một lớp xanpet
L'humidité salpêtre les murs
ẩm ướt làm cho trên mặt trường hình thành một lớp xanpet
Trộn xanpet (vào đất cho đất rắn lại và ít thấm nước)
Salpêtrer une allée
trộn xanpet vào mặt lối đi

Xem thêm các từ khác

  • Salpêtreux

    Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) phủ xanpet Mur salpêtreux tường phủ xanpet
  • Salpêtrier

    Danh từ giống đực Thợ chế xanpet
  • Salpêtrisation

    Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự hình thành xanpet (trên tường ẩm)
  • Salpêtrière

    Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) xưởng chế xanpet Kho xanpet
  • Salse

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) núi lửa bùn Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) núi lửa...
  • Salsepareille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây khúc khắc, cây thổ phục linh Danh từ giống cái (thực vật học) cây...
  • Salsifis

    Mục lục 1 Bản mẫu:Salsifis 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thực vật học) cây diếp củ Bản mẫu:Salsifis Danh từ giống đực...
  • Salsola

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây lông lợn Danh từ giống đực (thực vật học) cây lông lợn
  • Salsugineuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngấm nước mặn Tính từ Ngấm nước mặn Terre salsugineuse đất ngấm nước mặn
  • Salsugineux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngấm nước mặn Tính từ Ngấm nước mặn Terre salsugineuse đất ngấm nước mặn
  • Saltarelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điệu xantaren (múa, nhạc) Danh từ giống cái Điệu xantaren (múa, nhạc)
  • Saltation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) sự cuốn theo (nước, gió) Danh từ giống cái (địa chất, địa lý)...
  • Saltatoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) (để) nhảy Tính từ (sinh vật học) (để) nhảy
  • Saltigrade

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) nhảy, đi bước nhảy Tính từ (động vật học) nhảy, đi bước nhảy
  • Saltimbanque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người làm trò (ở chợ...) Danh từ giống đực Người làm trò (ở chợ...)
  • Saltique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) nhện nhảy Danh từ giống cái (động vật học) nhện nhảy
  • Saltuaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) nô lệ giữ rừng (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) nô lệ giữ rừng...
  • Saltus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) miền rừng đồi (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) miền rừng đồi (cổ...
  • Salubre

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lành, trong lành 1.2 Phản nghĩa Insalubre, malsain, nuisible. Tính từ Lành, trong lành Air salubre không khí trong...
  • Saluer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chào 1.2 Chào mừng, đón chào 1.3 Suy tôn 2 Nội động từ 2.1 (quân sự) giơ tay chào Ngoại động...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top