- Từ điển Pháp - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Salpêtreux
Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) phủ xanpet Mur salpêtreux tường phủ xanpet -
Salpêtrier
Danh từ giống đực Thợ chế xanpet -
Salpêtrisation
Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự hình thành xanpet (trên tường ẩm) -
Salpêtrière
Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) xưởng chế xanpet Kho xanpet -
Salse
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) núi lửa bùn Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) núi lửa... -
Salsepareille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây khúc khắc, cây thổ phục linh Danh từ giống cái (thực vật học) cây... -
Salsifis
Mục lục 1 Bản mẫu:Salsifis 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thực vật học) cây diếp củ Bản mẫu:Salsifis Danh từ giống đực... -
Salsola
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây lông lợn Danh từ giống đực (thực vật học) cây lông lợn -
Salsugineuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngấm nước mặn Tính từ Ngấm nước mặn Terre salsugineuse đất ngấm nước mặn -
Salsugineux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngấm nước mặn Tính từ Ngấm nước mặn Terre salsugineuse đất ngấm nước mặn -
Saltarelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điệu xantaren (múa, nhạc) Danh từ giống cái Điệu xantaren (múa, nhạc) -
Saltation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) sự cuốn theo (nước, gió) Danh từ giống cái (địa chất, địa lý)... -
Saltatoire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) (để) nhảy Tính từ (sinh vật học) (để) nhảy -
Saltigrade
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) nhảy, đi bước nhảy Tính từ (động vật học) nhảy, đi bước nhảy -
Saltimbanque
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người làm trò (ở chợ...) Danh từ giống đực Người làm trò (ở chợ...) -
Saltique
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) nhện nhảy Danh từ giống cái (động vật học) nhện nhảy -
Saltuaire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) nô lệ giữ rừng (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) nô lệ giữ rừng... -
Saltus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) miền rừng đồi (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) miền rừng đồi (cổ... -
Salubre
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lành, trong lành 1.2 Phản nghĩa Insalubre, malsain, nuisible. Tính từ Lành, trong lành Air salubre không khí trong... -
Saluer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chào 1.2 Chào mừng, đón chào 1.3 Suy tôn 2 Nội động từ 2.1 (quân sự) giơ tay chào Ngoại động...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.