Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Samarium

Mục lục

Danh từ giống đực

( hóa học) samari

Xem thêm các từ khác

  • Samarkite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xamackit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xamackit
  • Samba

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Điệu nhảy xamba Danh từ giống đực Điệu nhảy xamba
  • Sambar

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con nai Danh từ giống đực (động vật học) con nai
  • Sambleu

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 Mẹ kiếp! Thán từ Mẹ kiếp!
  • Sambo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) lối vật Nga Danh từ giống đực (thể dục thể thao) lối vật Nga
  • Sambouk

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyền xambuc (ở Biển Đỏ) Danh từ giống đực Thuyền xambuc (ở Biển Đỏ)
  • Sambucus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cơm cháy Danh từ giống đực (thực vật học) cây cơm cháy
  • Sambue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) yên ngựa phụ nữ (thời Trung đại) Danh từ giống cái (sử học) yên ngựa phụ...
  • Sambuque

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) đàn xambuc (một thứ đàn hạc cổ) 1.2 (sử học) thang phá thành Danh từ giống...
  • Samedi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngày thứ bảy Danh từ giống đực Ngày thứ bảy samedi saint ngày thứ bảy giáp lễ Nô-en
  • Samestre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 San hô đỏ (ở Xmiếc-nơ) Danh từ giống đực San hô đỏ (ở Xmiếc-nơ)
  • Samit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khảo cổ học) vải xami Danh từ giống đực (khảo cổ học) vải xami
  • Sammy

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực sammies ) lính Mỹ (trong Đại chiến I)
  • Samoan

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) quần đảo Xa-moa ( Thái bình dương) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Xa-moa...
  • Samoane

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) quần đảo Xa-moa ( Thái bình dương) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Xa-moa...
  • Samole

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây rau thủy Danh từ giống đực (thực vật học) cây rau thủy
  • Samouraï

    Danh từ giống đực (sử học) võ sĩ (Nhật Bản)
  • Samovar

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ấm đun nước ( Nga) Danh từ giống đực Ấm đun nước ( Nga)
  • Sampan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyền ba ván, thuyền tam bản Danh từ giống đực Thuyền ba ván, thuyền tam bản
  • Sampi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xampi (con chữ Hy Lạp dùng làm chữ số, bằng 900) Danh từ giống đực Xampi (con chữ Hy Lạp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top