Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Scarabée

Danh từ giống đực

(động vật học) bọ hung
(khảo cổ học) miếng đá khắc hình bọ hung; đồ trang sức khắc hình bọ hung

Xem thêm các từ khác

  • Scare

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá vẹt Danh từ giống đực (động vật học) cá vẹt
  • Scarieuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) dạng màng khô Tính từ (thực vật học) (có) dạng màng khô
  • Scarieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) dạng màng khô Tính từ (thực vật học) (có) dạng màng khô
  • Scarifiage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự xới đất Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự xới đất
  • Scarificateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) máy xới đất 1.2 (y học) dao rạch Danh từ giống đực (nông nghiệp) máy xới...
  • Scarification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự rạch nông da 1.2 (nông nghiệp) đường rạch vòng (vỏ cây nho) Danh từ giống cái...
  • Scarifier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (y học) rạch nông 1.2 (nông nghiệp) xới (đất) 1.3 (nông nghiệp) rạch vòng (vỏ cây nho) Ngoại...
  • Scarite

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bọ kỳ lưng ong Danh từ giống đực (động vật học) bọ kỳ lưng ong
  • Scarlatine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái fièvre scarlatine )
  • Scarlatineux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (y học) người mắc bệnh tinh hồng nhiệt Tính từ scarlatine scarlatine Danh từ...
  • Scarlatiniforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) có dạng tinh hồng nhiệt Tính từ (y học) có dạng tinh hồng nhiệt
  • Scarole

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) rau diếp ma Danh từ giống cái (thực vật học) rau diếp ma
  • Scatol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) xcatola Danh từ giống đực ( hóa học) xcatola
  • Scatole

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) xcatola Danh từ giống đực ( hóa học) xcatola
  • Scatologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cấu nói đùa tục tĩu 1.2 Văn tục tĩu Danh từ giống cái Cấu nói đùa tục tĩu Văn tục...
  • Scatologique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tục tĩu Tính từ Tục tĩu Plaisanterie scatologique câi nói đùa tục tĩu
  • Scatome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) khối phân Danh từ giống đực (y học) khối phân
  • Scatophage

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) ăn phân 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (động vật học) ruồi phân 1.4 (động vật học)...
  • Scatophagie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thói ăn phân Danh từ giống cái Thói ăn phân
  • Scatophile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) sống trong phân; mọc trên phân Tính từ (sinh vật học) sống trong phân; mọc trên phân
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top